113
101
Hết
113 - 101
(52 - 49)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
ShangHai | 18 | 34 | 31 | 30 | 0 | 113 |
SiChuan | 28 | 21 | 25 | 27 | 0 | 101 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
J.Fredette36Ghi điểm35J.Thompson
-
L.Scola14Board15J.Thompson
-
J.Fredette8Kiến tạo6J.Franklin
Số liệu đội bóng
-
37/69(53.6%) Ghi bàn/Ném bóng 35/56(62.5%)
-
10/25(40.0%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 7/26(26.9%)
-
9/12(75.0%) Ghi bàn/Ném phạt 10/16(62.5%)
-
38 Tranh bóng bật bảng 39
-
24 Kiến tạo 22
-
10 Cướp bóng 5
-
3 Chắn bóng trên không 2
-
18 Phạm lỗi 15
-
8 Số bàn thua 15
Shanghai Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tang Zihao | 15 | 0-3 | 1-3 | 0-0 | 2 | 2 | 1 | 3 |
Luo Xudong | 34 | 4-6 | 0-2 | 3-4 | 2 | 5 | 2 | 11 |
liang | 32 | 3-7 | 0-2 | 1-2 | 4 | 2 | 5 | 7 |
Wang Tong | 15 | 2-3 | 0-0 | 1-2 | 2 | 0 | 1 | 5 |
L.Scola | 28 | 7-17 | 2-4 | 2-2 | 14 | 2 | 2 | 22 |
J.Fredette | 42 | 8-12 | 6-12 | 2-2 | 6 | 8 | 2 | 36 |
Liu Wei | 28 | 7-12 | 0-1 | 0-0 | 1 | 5 | 0 | 14 |
Luo Zhi | 3 | 0-2 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sichuan Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
J.Franklin | 39 | 6-10 | 0-5 | 9-11 | 9 | 6 | 2 | 21 |
Huang Rongqi | 25 | 1-3 | 2-4 | 0-0 | 4 | 5 | 1 | 8 |
Chen Chen | 26 | 5-6 | 0-1 | 0-2 | 2 | 0 | 2 | 10 |
J.Thompson | 44 | 17-24 | 0-4 | 1-3 | 15 | 5 | 2 | 35 |
Zeng Wending | 13 | 0-0 | 1-3 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Meng Da | 32 | 1-4 | 2-5 | 0-0 | 3 | 3 | 1 | 8 |
Chen Xiaodong | 24 | 4-6 | 1-2 | 0-0 | 1 | 2 | 1 | 11 |
Min QingFei | 7 | 0-1 | 0-1 | 0-0 | 1 | 0 | 3 | 0 |