120
108
Hết
120 - 108
(50 - 51)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
LiaoNing | 25 | 25 | 39 | 31 | 0 | 120 |
Guangzhou | 25 | 26 | 27 | 30 | 0 | 108 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
L.Hudson42Ghi điểm27Kyle Fogg
-
B.Bass12Board10Kyle Fogg
-
Gao ShiYan10Kiến tạo9Kyle Fogg
Số liệu đội bóng
-
27/48(56.3%) Ghi bàn/Ném bóng 29/51(56.9%)
-
14/36(38.9%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 10/29(34.5%)
-
24/30(80.0%) Ghi bàn/Ném phạt 20/31(64.5%)
-
38 Tranh bóng bật bảng 48
-
27 Kiến tạo 13
-
13 Cướp bóng 11
-
5 Chắn bóng trên không 2
-
25 Phạm lỗi 26
-
14 Số bàn thua 18
Liaoning Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L.Hudson | 40 | 8-12 | 7-13 | 5-5 | 5 | 5 | 6 | 42 |
Yang Ming | 29 | 8-10 | 0-2 | 5-5 | 2 | 7 | 0 | 21 |
Gao ShiYan | 35 | 1-2 | 2-2 | 2-2 | 6 | 10 | 6 | 10 |
Zhong Cheng | 15 | 0-0 | 0-1 | 0-0 | 2 | 3 | 1 | 0 |
Han Dejun | 32 | 1-7 | 0-0 | 3-4 | 2 | 0 | 3 | 5 |
B.Bass | 30 | 5-11 | 0-0 | 8-11 | 12 | 2 | 4 | 18 |
Cong Mingchen | 29 | 2-2 | 5-12 | 1-3 | 5 | 0 | 4 | 20 |
Li Xiaoxu | 3 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yan Shouqi | 3 | 1-2 | 0-1 | 0-0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
He Tianju | 19 | 1-1 | 0-5 | 0-0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Guangzhou Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xirelijiang Muhetaer | 32 | 1-3 | 1-4 | 2-3 | 6 | 1 | 1 | 7 |
Kyle Fogg | 38 | 7-13 | 3-7 | 4-7 | 10 | 9 | 3 | 27 |
Si Kun | 9 | 0-0 | 0-1 | 0-0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Zhang Yongpeng | 24 | 3-6 | 0-0 | 0-0 | 4 | 2 | 6 | 6 |
J.Mingxin | 31 | 5-7 | 0-1 | 1-4 | 6 | 1 | 1 | 11 |
Chen YingJun | 33 | 5-9 | 4-9 | 4-6 | 5 | 0 | 4 | 26 |
M.Speights | 34 | 4-7 | 2-7 | 7-8 | 9 | 0 | 3 | 21 |
Heng Yifeng | 4 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Guo Kai | 15 | 2-3 | 0-0 | 0-0 | 2 | 0 | 4 | 4 |