106
126
Hết
106 - 126
(54 - 59)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Tianjin Pioneers | 34 | 20 | 28 | 24 | 0 | 106 |
ZheJiang Guangsha | 34 | 25 | 29 | 38 | 0 | 126 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Taylor Rochestie34Ghi điểm28Ioannis Bourousis
-
C.Aldrich18Board13Fortson C.
-
Taylor Rochestie7Kiến tạo8Fortson C.
Số liệu đội bóng
-
31/55(56.4%) Ghi bàn/Ném bóng 37/55(67.3%)
-
9/29(31.0%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 13/29(44.8%)
-
17/22(77.3%) Ghi bàn/Ném phạt 13/18(72.2%)
-
41 Tranh bóng bật bảng 39
-
19 Kiến tạo 34
-
4 Cướp bóng 12
-
3 Chắn bóng trên không 1
-
25 Phạm lỗi 26
-
15 Số bàn thua 11
Tianjin Pioneers Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Taylor Rochestie | 43 | 11-18 | 3-8 | 3-4 | 1 | 7 | 2 | 34 |
Shi Deshuai | 40 | 2-5 | 2-5 | 4-4 | 8 | 3 | 1 | 14 |
Tian Ye | 5 | 0-0 | 0-1 | 0-0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Meng Xianglong | 16 | 1-3 | 0-1 | 1-1 | 1 | 0 | 1 | 3 |
C.Aldrich | 28 | 11-16 | 0-0 | 4-5 | 18 | 2 | 5 | 26 |
Liu Shuai | 32 | 2-5 | 3-8 | 0-0 | 1 | 1 | 2 | 13 |
Jin Xin | 15 | 0-1 | 0-1 | 2-2 | 6 | 0 | 4 | 2 |
Liu Wei | 24 | 1-3 | 0-1 | 0-0 | 3 | 3 | 6 | 2 |
Li Rongpei | 30 | 3-4 | 1-4 | 3-4 | 2 | 1 | 3 | 12 |
Zhang XiaoYang | 3 | 0-0 | 0-0 | 0-2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Zhejiang Guangsha Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fortson C. | 36 | 6-15 | 1-2 | 6-7 | 13 | 8 | 2 | 21 |
Lin Zhijie | 18 | 1-1 | 1-5 | 0-0 | 2 | 2 | 4 | 5 |
Sun Ruoyu | 18 | 6-6 | 0-0 | 0-0 | 1 | 1 | 1 | 12 |
Hu JinQiu | 31 | 6-9 | 0-0 | 0-0 | 5 | 0 | 3 | 12 |
Zhao Yanhao | 22 | 2-3 | 3-3 | 1-2 | 1 | 6 | 2 | 14 |
Liu Zheng | 20 | 3-3 | 0-2 | 1-2 | 3 | 2 | 3 | 7 |
Li Jinglong | 18 | 1-2 | 3-6 | 0-0 | 1 | 3 | 3 | 11 |
Ioannis Bourousis | 36 | 9-12 | 2-7 | 4-5 | 11 | 6 | 2 | 28 |
Sun Minghui | 27 | 1-2 | 3-4 | 1-2 | 1 | 5 | 3 | 12 |
Zhao TianYi | 10 | 2-2 | 0-0 | 0-0 | 1 | 1 | 3 | 4 |