111
103
Hết
111 - 103
(56 - 48)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
ShangHai | 28 | 28 | 22 | 33 | 0 | 111 |
NanJing TongXi DaShe | 22 | 26 | 29 | 26 | 0 | 103 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
J.Fredette48Ghi điểm35Joe Young
-
Wang Tong11Board8Zhang Caibao
-
J.Fredette8Kiến tạo5Joe Young
Số liệu đội bóng
-
31/58(53.4%) Ghi bàn/Ném bóng 31/56(55.4%)
-
7/22(31.8%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 9/29(31.0%)
-
28/34(82.4%) Ghi bàn/Ném phạt 14/17(82.4%)
-
44 Tranh bóng bật bảng 39
-
18 Kiến tạo 17
-
11 Cướp bóng 9
-
7 Chắn bóng trên không 6
-
14 Phạm lỗi 27
-
10 Số bàn thua 13
Shanghai Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
J.Fredette | 44 | 8-15 | 6-16 | 14-15 | 5 | 8 | 1 | 48 |
Luo Hanchen | 35 | 6-8 | 0-0 | 4-5 | 6 | 4 | 2 | 16 |
liang | 20 | 0-2 | 0-1 | 0-0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Wang Tong | 31 | 6-9 | 0-0 | 3-4 | 11 | 0 | 2 | 15 |
Meng Lingyuan | 12 | 0-2 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
L.Scola | 27 | 7-15 | 0-2 | 3-4 | 7 | 3 | 0 | 17 |
Lu Wei | 25 | 1-3 | 1-2 | 0-0 | 4 | 0 | 3 | 5 |
Luo Zhi | 6 | 0-1 | 0-1 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nanjing Tongxi Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Joe Young | 43 | 13-23 | 1-6 | 6-8 | 2 | 5 | 1 | 35 |
Zhang Caibao | 32 | 1-1 | 2-5 | 0-0 | 8 | 5 | 5 | 8 |
Yu Chang Chun | 36 | 1-4 | 2-4 | 0-0 | 4 | 0 | 4 | 8 |
Guo Yifei | 23 | 1-1 | 1-5 | 4-4 | 4 | 0 | 5 | 9 |
M. Tursun | 26 | 2-3 | 0-0 | 0-0 | 5 | 4 | 5 | 4 |
Qiao Wenhan | 9 | 1-2 | 0-0 | 1-2 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Duncan Reid | 14 | 0-3 | 0-0 | 0-0 | 7 | 0 | 2 | 0 |
Isaiah Austin | 28 | 11-15 | 2-6 | 3-3 | 6 | 2 | 0 | 31 |
Yang Li | 24 | 1-4 | 1-3 | 0-0 | 2 | 1 | 5 | 5 |