110
87
Hết
110 - 87
(51 - 43)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Suzhou Dragons | 24 | 27 | 31 | 28 | 0 | 110 |
Shandong Heroes | 18 | 25 | 21 | 23 | 0 | 87 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Raduljica M.29Ghi điểm21Jia Cheng
-
Raduljica M.12Board13Jia Cheng
-
Yi Li6Kiến tạo7Wang Ruheng
Số liệu đội bóng
-
33/50(66.0%) Ghi bàn/Ném bóng 23/48(47.9%)
-
9/25(36.0%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 9/22(40.9%)
-
17/23(73.9%) Ghi bàn/Ném phạt 14/19(73.7%)
-
40 Tranh bóng bật bảng 30
-
30 Kiến tạo 18
-
10 Cướp bóng 8
-
6 Chắn bóng trên không 4
-
23 Phạm lỗi 21
-
10 Số bàn thua 14
Jiangsu Dragons Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hou Yifan | 22 | 5-6 | 2-4 | 3-4 | 3 | 1 | 5 | 19 |
Yi Li | 30 | 1-2 | 0-1 | 1-2 | 2 | 6 | 2 | 3 |
Raduljica M. | 34 | 8-11 | 2-3 | 7-8 | 12 | 5 | 3 | 29 |
Sun Xin | 12 | 1-2 | 0-0 | 1-3 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Wu Guanxi | 20 | 5-8 | 0-0 | 1-2 | 3 | 0 | 3 | 11 |
D.Sloan | 32 | 7-11 | 1-6 | 4-4 | 3 | 5 | 0 | 21 |
Liu Wei | 16 | 1-3 | 1-2 | 0-0 | 5 | 2 | 4 | 5 |
Zhao Shuaizhou | 5 | 1-1 | 1-1 | 0-0 | 0 | 1 | 0 | 5 |
Wu Yucheng | 2 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shandong Heroes Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Goudelock A. | 17 | 2-6 | 1-2 | 0-0 | 2 | 1 | 0 | 7 |
Wu Nan | 21 | 0-0 | 1-2 | 2-2 | 2 | 2 | 0 | 5 |
Wang Ruheng | 39 | 3-5 | 2-4 | 0-0 | 1 | 7 | 4 | 12 |
Tao Hanlin | 33 | 5-12 | 0-0 | 1-2 | 3 | 1 | 5 | 11 |
Jia Cheng | 36 | 8-11 | 1-3 | 2-4 | 13 | 0 | 1 | 21 |
Zhang Qingpeng | 30 | 0-4 | 4-8 | 4-5 | 3 | 2 | 2 | 16 |
Zhu Rongzhen | 14 | 3-7 | 0-0 | 0-0 | 2 | 1 | 1 | 6 |
Wu Ke | 7 | 0-0 | 0-1 | 2-2 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Zhang Chunjun | 24 | 2-2 | 0-2 | 1-2 | 2 | 2 | 5 | 5 |
Li Honghan | 6 | 0-0 | 0-0 | 2-2 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Pan Ning | 3 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 1 | 0 | 1 | 0 |