98
120
Hết
98 - 120
(57 - 61)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
QingDao | 23 | 34 | 22 | 19 | 0 | 98 |
FuJian | 29 | 32 | 28 | 31 | 0 | 120 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Dakari Johnson26Ghi điểm29Chen Linjian
-
Dakari Johnson16Board21Wang Zhelin
-
Dakari Johnson5Kiến tạo5Pooh Jeter
Số liệu đội bóng
-
31/58(53.4%) Ghi bàn/Ném bóng 31/55(56.4%)
-
8/27(29.6%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 15/39(38.5%)
-
12/18(66.7%) Ghi bàn/Ném phạt 13/16(81.3%)
-
41 Tranh bóng bật bảng 52
-
13 Kiến tạo 15
-
3 Cướp bóng 6
-
7 Chắn bóng trên không 5
-
18 Phạm lỗi 21
-
8 Số bàn thua 5
Qingdao Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xu Jiahan | 15 | 0-1 | 1-1 | 0-0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Zhai Yi | 9 | 2-2 | 0-1 | 0-1 | 2 | 1 | 0 | 4 |
Wang QingMing | 23 | 2-4 | 1-4 | 1-2 | 1 | 0 | 6 | 8 |
Zhang Chengyu | 39 | 3-9 | 1-4 | 2-2 | 1 | 1 | 0 | 11 |
Dakari Johnson | 36 | 11-16 | 0-0 | 4-6 | 16 | 5 | 5 | 26 |
Jiao Hailong | 22 | 2-6 | 1-2 | 0-2 | 6 | 0 | 1 | 7 |
Zhou Zhandong | 6 | 0-0 | 0-1 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gao Shang | 24 | 0-3 | 1-2 | 0-0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
Yang Jinmeng | 15 | 2-2 | 1-3 | 0-0 | 1 | 0 | 3 | 7 |
Cun Shouwei | 3 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Fujian Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xie Yacai | 6 | 1-2 | 0-0 | 0-0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Nicholson A. | 32 | 7-11 | 2-6 | 2-2 | 8 | 3 | 4 | 22 |
Chen Linjian | 41 | 6-11 | 5-10 | 2-2 | 2 | 1 | 1 | 29 |
Huang Yichao | 22 | 1-1 | 1-3 | 1-2 | 3 | 0 | 1 | 6 |
Wang Zhelin | 33 | 4-11 | 0-2 | 4-6 | 21 | 3 | 3 | 12 |
Tian Guisen | 24 | 3-3 | 3-5 | 0-0 | 2 | 1 | 5 | 15 |
Hu Longmao | 7 | 0-0 | 0-1 | 0-0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Pooh Jeter | 37 | 5-11 | 4-11 | 2-2 | 5 | 5 | 2 | 24 |
Sun Chunpeng | 15 | 2-2 | 0-0 | 0-0 | 3 | 0 | 3 | 4 |
Liu Mingyu | 3 | 0-0 | 0-1 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 0 |