3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 12
-
3 Sút cầu môn 2
-
100 Tấn công 74
-
71 Tấn công nguy hiểm 75
-
68% TL kiểm soát bóng 32%
-
12 Phạm lỗi 19
-
2 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 7
-
5 Cản bóng 3
-
21 Đá phạt trực tiếp 15
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
-
619 Chuyền bóng 282
-
86% TL chuyền bóng tnành công 73%
-
2 Việt vị 2
-
29 Đánh đầu 29
-
19 Đánh đầu thành công 10
-
2 Số lần cứu thua 0
-
22 Tắc bóng 27
-
9 Cú rê bóng 7
-
19 Quả ném biên 22
- More
Tình hình chính
Wayne Rooney
90'
82'
Matt Ritchie
Robert Snodgrass
79'
Callum Paterson
Ikechi Anya
Jamie Vardy
Daniel Sturridge
75'
66'
James McArthur
James Morrison
Gary Cahill
ast: Wayne Rooney
61'
Gary Cahill
57'
56'
Leigh Griffiths
Adam Lallana
ast: Danny Rose
50'
Daniel Sturridge
ast: Kyle Walker
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Anh
-
1Hart J.
-
3Rose D.6Stones J.5Cahill G.2Walker K.
-
4Dier E.8Henderson J.
-
11Lallana A.10Rooney W.7Sterling R.
-
9Daniel Sturridge
-
10Snodgrass R.9Griffiths L.6Forrest J.
-
11James Morrison8Brown S.7Darren Fletcher
-
2Iketchi Anya5Hanley G.4Berra C.3Wallace L.
-
1Gordon C.
Scotland
Cầu thủ dự bị
-
12Clyne N.13Martin C.
-
19Vardy J.20Ritchie M.
-
13Heaton T.19Burke O.
-
22Lingard J.23Paterson C.
-
20Rashford M.17McArthur J.
-
23Pickford J.21Jack Hamilton
-
17Townsend A.14Russell Martin
-
14Walcott T.12Marshall D.
-
18Kane H.15Steven Naismith
-
15Jagielka P.16Fletcher S.
-
21Wilshere J.18Bannan B.
-
16Bertrand R.22Kingsley S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.8
-
0.6 Mất bàn 1.4
-
7.6 Bị sút cầu môn 12.9
-
6.7 Phạt góc 4.3
-
1 Thẻ vàng 1.3
-
11.2 Phạm lỗi 12.9
-
62.1% TL kiểm soát bóng 48.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 21% | 1~15 | 18% | 13% |
17% | 28% | 16~30 | 11% | 8% |
21% | 7% | 31~45 | 11% | 25% |
11% | 21% | 46~60 | 20% | 22% |
15% | 7% | 61~75 | 20% | 8% |
20% | 14% | 76~90 | 16% | 22% |