3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | England | 10 | 8 | 2 | 0 | 15 | 26 |
2 | Slovakia | 10 | 6 | 0 | 4 | 10 | 18 |
3 | Scotland | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 |
4 | Slovenia | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 |
5 | Lithuania | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 |
6 | Malta | 10 | 0 | 1 | 9 | -22 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Scotland
Anh
Scotland
Anh
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
INT CF
|
Anh
Scotland
Anh
Scotland
|
11 | 11 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Anh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Slovenia
Anh
Slovenia
Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPEU
|
Anh
Malta
Anh
Malta
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
WCPEU
|
Slovakia
Anh
Slovakia
Anh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
EURO Cup
|
Anh(N)
Iceland
Anh(N)
Iceland
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
EURO Cup
|
Slovakia(N)
Anh
Slovakia(N)
Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Anh(N)
Wales
Anh(N)
Wales
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
EURO Cup
|
Anh(N)
Nga
Anh(N)
Nga
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Bồ Đào Nha
Anh
Bồ Đào Nha
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Úc
Anh
Úc
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Thổ Nhĩ Kỳ
Anh
Thổ Nhĩ Kỳ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Hà Lan
Anh
Hà Lan
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Anh
Đức
Anh
|
10 | 23 | 10 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Pháp
Anh
Pháp
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha
Anh
Tây Ban Nha
Anh
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Lithuania
Anh
Lithuania
Anh
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
EURO Cup
|
Anh
Estonia
Anh
Estonia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Anh
Thụy Sĩ
Anh
Thụy Sĩ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
San Marino
Anh
San Marino
Anh
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
EURO Cup
|
Slovenia
Anh
Slovenia
Anh
|
10 | 23 | 10 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Ireland
Anh
Ireland
Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Scotland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Slovakia
Scotland
Slovakia
Scotland
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
WCPEU
|
Scotland
Lithuania
Scotland
Lithuania
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
WCPEU
|
Malta
Scotland
Malta
Scotland
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Scotland
Pháp
Scotland
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Ý(N)
Scotland
Ý(N)
Scotland
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Scotland
Đan Mạch
Scotland
Đan Mạch
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc
Scotland
Cộng hòa Séc
Scotland
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
EURO Cup
|
Gibraltar(N)
Scotland
Gibraltar(N)
Scotland
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
EURO Cup
|
Scotland
Ba Lan
Scotland
Ba Lan
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
EURO Cup
|
Scotland
Đức
Scotland
Đức
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
EURO Cup
|
Georgia
Scotland
Georgia
Scotland
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
EURO Cup
|
Ireland
Scotland
Ireland
Scotland
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Scotland
Qatar
Scotland
Qatar
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
EURO Cup
|
Scotland
Gibraltar
Scotland
Gibraltar
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
|
|
INT FRL
|
Scotland
Bắc Ireland
Scotland
Bắc Ireland
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Scotland
Anh
Scotland
Anh
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
EURO Cup
|
Scotland
Ireland
Scotland
Ireland
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
EURO Cup
|
Ba Lan
Scotland
Ba Lan
Scotland
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
EURO Cup
|
Scotland
Georgia
Scotland
Georgia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
EURO Cup
|
Đức
Scotland
Đức
Scotland
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Chấn thương
- | Daniel Drinkwater | ||
- | Fraser Forster | ||
15 | Kyle Walker |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Anh |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EURO Cup
|
Lithuania Anh | 0 3 |
T
|
World Cup
|
Costa Rica Anh | 0 0 |
B
|
WCPEU
|
Anh Montenegro | 4 1 |
T
|
INT CF
|
Anh Scotland | 3 2 |
B
|
INT CF
|
Anh Ireland | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |
Scotland |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Pháp Scotland | 3 0 |
B
|
INT CF
|
Anh Scotland | 3 2 |
T
|
WCPEU
|
Bỉ Scotland | 2 0 |
B
|
INT CF
|
Scotland Brazil | 0 2 |
B
|
EURO Cup
|
Scotland Tây Ban Nha | 2 3 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |