XH | Đội bóng |
---|---|
1 | FC Shukura Kobuleti |
2 | Spaeri FC |
3 | Samtredia |
4 | FC Merani Martvili |
5 | Gareji Sagarejo |
6 | FC Merani Tbilisi |
7 | FC Metalurgi Rustavi |
8 | WIT Georgia Tbilisi |
9 | Baia Zugdidi Ghi chú:Out of the League |
10 | FC Shevardeni Ghi chú:Out of the League |
Tr | T | H | B | Điểm | 6 trận gần đây |
---|---|---|---|---|---|
28 | 19 | 3 | 6 | 60 | T T H T B T ? |
28 | 15 | 6 | 7 | 51 | T T H T T T ? |
28 | 14 | 6 | 8 | 48 | T T T B T T ? |
28 | 12 | 6 | 10 | 42 | B H H B B T ? |
28 | 10 | 6 | 12 | 36 | B H T T T B ? |
28 | 10 | 4 | 14 | 34 | B B H B B B ? |
28 | 6 | 5 | 17 | 23 | T B B T B B ? |
28 | 5 | 6 | 17 | 21 | B B B B T B ? |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ? |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ? |
- Đội thăng hạng
- Play-off thăng hạng
- Play-off xuống hạng
- Đội xuống hạng