Vòng 1
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 U19 Nữ Anh 3 3 0 0 21 9
2 U19 Nữ Slovakia 3 2 0 1 7 6
3 U19 Nữ Malta 3 0 1 2 -14 1
4 Croatia Nữ U19 3 0 1 2 -14 1
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Thụy Sĩ Nữ U19 3 3 0 0 17 9
2 Thổ Nhĩ Kỳ U19 Nữ 3 2 0 1 -1 6
3 U19 Nữ Azerbaijan 3 1 0 2 -4 3
4 Cyprus (W) U19 3 0 0 3 -12 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Slovenia Nữ U19 3 3 0 0 16 9
2 U19 Nữ Thụy Điển 3 2 0 1 6 6
3 U19 Nữ Israel 3 1 0 2 1 3
4 Kazakhstan (W) U19 3 0 0 3 -23 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 U19 Nữ Na Uy 3 3 0 0 22 9
2 U19 Nữ Séc 3 2 0 1 4 6
3 U19 Nữ Bosnia 3 1 0 2 -11 3
4 U19 Nữ Georgia 3 0 0 3 -15 0
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Phần Lan U19 Nữ 3 3 0 0 19 9
2 U19 Nữ Hungary 3 2 0 1 8 6
3 U19 Nữ Macedonia 3 1 0 2 -11 3
4 U19 Nữ Moldova 3 0 0 3 -16 0
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 U19 Nữ Đan Mạch 3 3 0 0 19 9
2 Serbia Nữ U19 3 1 1 1 10 4
3 U19 Nữ Hy Lạp 3 1 1 1 0 4
4 Liechtenstein (W) U19 3 0 0 3 -29 0
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Áo Nữ U19 3 3 0 0 13 9
2 U19 Nữ Nga 3 2 0 1 4 6
3 U19 Nữ Latvia 3 0 1 2 -6 1
4 U19 Nữ Montenegro 3 0 1 2 -11 1
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Ireland Nữ U19 3 3 0 0 13 9
2 U19 Nữ Ukraine 3 2 0 1 3 6
3 U19 Nữ Lithuania 3 1 0 2 -8 3
4 U19 Nữ Đảo Faroe 3 0 0 3 -8 0
Bảng I
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Đức Nữ U19 3 3 0 0 34 9
2 Bắc Ireland Nữ U19 3 1 1 1 -1 4
3 U19 Nữ Kosovo 3 1 1 1 -2 4
4 U19 Nữ Estonia 3 0 0 3 -31 0
Bảng J
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Hà Lan Nữ U19 3 3 0 0 19 9
2 U19 Nữ Poland 3 2 0 1 0 6
3 U19 Nữ Albania 3 1 0 2 -11 3
4 U19 Nữ Belarus 3 0 0 3 -8 0
Bảng K
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 U19 Nữ Ý 3 3 0 0 9 9
2 U19 Nữ Portugal 3 1 1 1 1 4
3 U19 Nữ Bulgaria 3 1 1 1 -3 4
4 U19 Nữ Romania 3 0 0 3 -7 0
Bảng L
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 U19 Nữ Iceland 3 3 0 0 9 9
2 U19 Nữ Bỉ 3 2 0 1 3 6
3 Nữ Wales U19 3 1 0 2 3 3
4 U19 Nữ Armenia 3 0 0 3 -15 0