Thông tin
Các Esiliiga là bộ phận thứ hai trong hệ thống giải đấu bóng đá Estonia . Các Esiliiga được xếp hạng thấp hơn Meistriliiga và trên Esiliiga B .
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 8 | 5 | 3 | 0 | 18 |
2 | Viimsi MRJK | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 |
3 | Tallinna FC Ararat TTU | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 |
4 | Flora Tallinn II | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 |
5 | JK Welco Elekter | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 |
6 | Tallinna FC Levadia II | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 |
7 | JK Tallinna Kalev II | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 |
8 | FC Elva | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 |
9 | Paide Linnameeskond B | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 |
10 | Tabasalu Charma | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 |