0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France | 10 | 7 | 2 | 1 | 12 | 23 |
2 | Sweden | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 19 |
3 | Netherlands | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 |
4 | Bulgaria | 10 | 4 | 1 | 5 | -5 | 13 |
5 | Luxembourg | 10 | 1 | 3 | 6 | -18 | 6 |
6 | Belarus | 10 | 1 | 2 | 7 | -15 | 5 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Hà Lan
Pháp
Hà Lan
Pháp
|
02 | 02 | 23 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Hà Lan
Pháp
Hà Lan
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Hà Lan(N)
Pháp
Hà Lan(N)
Pháp
|
10 | 10 | 41 | 41 |
|
|
INT CF
|
Hà Lan
Pháp
Hà Lan
Pháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hà Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Hà Lan
Belarus
Hà Lan
Belarus
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Điển
Hà Lan
Thụy Điển
Hà Lan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan
Hy Lạp
Hà Lan
Hy Lạp
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Áo
Hà Lan
Áo
Hà Lan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan
Hà Lan
Ba Lan
Hà Lan
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Ireland
Hà Lan
Ireland
Hà Lan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Hà Lan
Anh
Hà Lan
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan
Pháp
Hà Lan
Pháp
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Wales
Hà Lan
Wales
Hà Lan
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
EURO Cup
|
Hà Lan
Cộng hòa Séc
Hà Lan
Cộng hòa Séc
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
EURO Cup
|
Kazakhstan
Hà Lan
Kazakhstan
Hà Lan
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
EURO Cup
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Hà Lan
Thổ Nhĩ Kỳ
Hà Lan
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
EURO Cup
|
Hà Lan
Iceland
Hà Lan
Iceland
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
EURO Cup
|
Latvia
Hà Lan
Latvia
Hà Lan
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan
Mỹ
Hà Lan
Mỹ
|
11 | 34 | 11 | 34 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan
Tây Ban Nha
Hà Lan
Tây Ban Nha
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Hà Lan
Thổ Nhĩ Kỳ
Hà Lan
Thổ Nhĩ Kỳ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
EURO Cup
|
Hà Lan
Latvia
Hà Lan
Latvia
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan
Mexico
Hà Lan
Mexico
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
EURO Cup
|
Iceland
Hà Lan
Iceland
Hà Lan
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Pháp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Pháp
Bulgaria
Pháp
Bulgaria
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
|
|
WCPEU
|
Belarus
Pháp
Belarus
Pháp
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Ý
Pháp
Ý
Pháp
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Bồ Đào Nha
Pháp
Bồ Đào Nha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Đức
Pháp
Đức
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Iceland
Pháp
Iceland
|
40 | 5 2 | 40 | 5 2 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Ireland
Pháp
Ireland
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Thụy Sĩ
Pháp
Thụy Sĩ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Albania
Pháp
Albania
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Romania
Pháp
Romania
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Scotland
Pháp
Scotland
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Cameroon
Pháp
Cameroon
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Nga
Pháp
Nga
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan
Pháp
Hà Lan
Pháp
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Pháp
Anh
Pháp
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Đức
Pháp
Đức
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Pháp
Đan Mạch
Pháp
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Armenia
Pháp
Armenia
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Serbia
Pháp
Serbia
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Pháp
Bồ Đào Nha
Pháp
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Chấn thương
- | Wesley Sneijder | Bacary Sagna | - |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Hà Lan |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Hà Lan Pháp | 2 3 |
B
|
INT FRL
|
Hà Lan Tây Ban Nha | 2 0 |
T
|
INT FRL
|
Ý Hà Lan | 2 0 |
B
|
World Cup
|
Brazil Hà Lan | 0 3 |
T
|
INT FRL
|
Pháp Hà Lan | 2 0 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 40% |
Pháp |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Hà Lan Pháp | 2 3 |
T
|
INT FRL
|
Pháp Bỉ | 3 4 |
B
|
INT FRL
|
Pháp Hà Lan | 2 0 |
T
|
WCPEU
|
Ukraine Pháp | 2 0 |
B
|
INT CF
|
Pháp Uruguay | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |