2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France | 10 | 7 | 2 | 1 | 12 | 23 |
2 | Sweden | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 19 |
3 | Netherlands | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 |
4 | Bulgaria | 10 | 4 | 1 | 5 | -5 | 13 |
5 | Luxembourg | 10 | 1 | 3 | 6 | -18 | 6 |
6 | Belarus | 10 | 1 | 2 | 7 | -15 | 5 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Pháp
Thụy Điển
Pháp
Thụy Điển
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Điển(N)
Pháp
Thụy Điển(N)
Pháp
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Thụy Điển
Pháp
Thụy Điển
Pháp
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
INT CF
|
Pháp
Thụy Điển
Pháp
Thụy Điển
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pháp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Hà Lan
Pháp
Hà Lan
Pháp
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
WCPEU
|
Pháp
Bulgaria
Pháp
Bulgaria
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
WCPEU
|
Belarus
Pháp
Belarus
Pháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Ý
Pháp
Ý
Pháp
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Bồ Đào Nha
Pháp
Bồ Đào Nha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Đức
Pháp
Đức
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Iceland
Pháp
Iceland
|
40 | 52 | 40 | 52 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Ireland
Pháp
Ireland
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Thụy Sĩ
Pháp
Thụy Sĩ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Albania
Pháp
Albania
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Romania
Pháp
Romania
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Scotland
Pháp
Scotland
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Cameroon
Pháp
Cameroon
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Nga
Pháp
Nga
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan
Pháp
Hà Lan
Pháp
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Pháp
Anh
Pháp
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Đức
Pháp
Đức
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Pháp
Đan Mạch
Pháp
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Armenia
Pháp
Armenia
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Serbia
Pháp
Serbia
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
Thụy Điển
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Thụy Điển
Bulgaria
Thụy Điển
Bulgaria
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
WCPEU
|
Luxembourg
Thụy Điển
Luxembourg
Thụy Điển
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Điển
Hà Lan
Thụy Điển
Hà Lan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Điển(N)
Bỉ
Thụy Điển(N)
Bỉ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
EURO Cup
|
Ý(N)
Thụy Điển
Ý(N)
Thụy Điển
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Điển(N)
Ireland
Thụy Điển(N)
Ireland
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Wales
Thụy Điển
Wales
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Slovenia
Thụy Điển
Slovenia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Cộng hòa Séc
Thụy Điển
Cộng hòa Séc
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Thụy Điển
Thổ Nhĩ Kỳ
Thụy Điển
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển(N)
Phần Lan
Thụy Điển(N)
Phần Lan
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển(N)
Estonia
Thụy Điển(N)
Estonia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Đan Mạch
Thụy Điển
Đan Mạch
Thụy Điển
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Điển
Đan Mạch
Thụy Điển
Đan Mạch
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Điển
Moldova
Thụy Điển
Moldova
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Liechtenstein
Thụy Điển
Liechtenstein
Thụy Điển
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Điển
Áo
Thụy Điển
Áo
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
EURO Cup
|
Nga
Thụy Điển
Nga
Thụy Điển
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Điển
Montenegro
Thụy Điển
Montenegro
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Na Uy
Thụy Điển
Na Uy
Thụy Điển
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Pháp |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Pháp Cameroon | 3 2 |
B
|
World Cup
|
Pháp Honduras | 3 0 |
T
|
WCPEU
|
Georgia Pháp | 0 0 |
B
|
WCPEU
|
Pháp Belarus | 3 1 |
T
|
EURO Cup
|
Pháp Belarus | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 40% |
Thụy Điển |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WCPEU
|
Đức Thụy Điển | 4 4 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 100% |