4
0
Hết
4 - 0
(1 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France | 10 | 7 | 2 | 1 | 12 | 23 |
2 | Sweden | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 19 |
3 | Netherlands | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 |
4 | Bulgaria | 10 | 4 | 1 | 5 | -5 | 13 |
5 | Luxembourg | 10 | 1 | 3 | 6 | -18 | 6 |
6 | Belarus | 10 | 1 | 2 | 7 | -15 | 5 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Belarus
Thụy Điển
Belarus
Thụy Điển
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thụy Điển
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Thụy Điển(N)
Slovakia
Thụy Điển(N)
Slovakia
|
10 | 60 | 10 | 60 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển(N)
Bờ Biển Ngà
Thụy Điển(N)
Bờ Biển Ngà
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Hungary
Thụy Điển
Hungary
Thụy Điển
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
WCPEU
|
Pháp
Thụy Điển
Pháp
Thụy Điển
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Điển
Bulgaria
Thụy Điển
Bulgaria
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
WCPEU
|
Luxembourg
Thụy Điển
Luxembourg
Thụy Điển
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Điển
Hà Lan
Thụy Điển
Hà Lan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Điển(N)
Bỉ
Thụy Điển(N)
Bỉ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
EURO Cup
|
Ý(N)
Thụy Điển
Ý(N)
Thụy Điển
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Điển(N)
Ireland
Thụy Điển(N)
Ireland
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Wales
Thụy Điển
Wales
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Slovenia
Thụy Điển
Slovenia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Cộng hòa Séc
Thụy Điển
Cộng hòa Séc
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Thụy Điển
Thổ Nhĩ Kỳ
Thụy Điển
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển(N)
Phần Lan
Thụy Điển(N)
Phần Lan
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển(N)
Estonia
Thụy Điển(N)
Estonia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
EURO Cup
|
Đan Mạch
Thụy Điển
Đan Mạch
Thụy Điển
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Điển
Đan Mạch
Thụy Điển
Đan Mạch
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Điển
Moldova
Thụy Điển
Moldova
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Liechtenstein
Thụy Điển
Liechtenstein
Thụy Điển
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Belarus
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Bulgaria
Belarus
Bulgaria
Belarus
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Hy Lạp
Belarus
Hy Lạp
Belarus
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
WCPEU
|
Belarus
Luxembourg
Belarus
Luxembourg
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
WCPEU
|
Hà Lan
Belarus
Hà Lan
Belarus
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
WCPEU
|
Belarus
Pháp
Belarus
Pháp
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Na Uy
Belarus
Na Uy
Belarus
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Ireland
Belarus
Ireland
Belarus
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland
Belarus
Bắc Ireland
Belarus
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Montenegro
Belarus
Montenegro
Belarus
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Armenia
Belarus
Armenia
Belarus
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EURO Cup
|
Belarus
Bắc Macedonia
Belarus
Bắc Macedonia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EURO Cup
|
Slovakia
Belarus
Slovakia
Belarus
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
EURO Cup
|
Belarus
Luxembourg
Belarus
Luxembourg
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Ukraine
Belarus
Ukraine
Belarus
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
EURO Cup
|
Belarus
Tây Ban Nha
Belarus
Tây Ban Nha
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Nga
Belarus
Nga
Belarus
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
|
|
INT FRL
|
Belarus(N)
Gabon
Belarus(N)
Gabon
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EURO Cup
|
Bắc Macedonia
Belarus
Bắc Macedonia
Belarus
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Belarus
Mexico
Belarus
Mexico
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha
Belarus
Tây Ban Nha
Belarus
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Thụy Điển |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WCPEU
|
Thụy Điển Bulgaria | 3 0 |
T
|
EURO Cup
|
Thụy Điển Montenegro | 3 1 |
T
|
EURO Cup
|
Moldova Thụy Điển | 0 2 |
T
|
INT CF
|
Moldova Thụy Điển | 1 2 |
B
|
EURO Cup
|
Thụy Điển Phần Lan | 5 0 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 80% |
Belarus |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WCPEU
|
Belarus Pháp | 0 0 |
T
|
INT CF
|
Thổ Nhĩ Kỳ Belarus | 2 1 |
T
|
WCPEU
|
Belarus Anh | 1 3 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 67% |