4
0
Hết
4 - 0
(1 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France | 10 | 7 | 2 | 1 | 12 | 23 |
2 | Sweden | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 19 |
3 | Netherlands | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 |
4 | Bulgaria | 10 | 4 | 1 | 5 | -5 | 13 |
5 | Luxembourg | 10 | 1 | 3 | 6 | -18 | 6 |
6 | Belarus | 10 | 1 | 2 | 7 | -15 | 5 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Hà Lan
Pháp
Hà Lan
Pháp
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan
Pháp
Hà Lan
Pháp
|
02 | 02 | 23 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Hà Lan
Pháp
Hà Lan
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Hà Lan(N)
Pháp
Hà Lan(N)
Pháp
|
10 | 10 | 41 | 41 |
|
|
INT CF
|
Hà Lan
Pháp
Hà Lan
Pháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pháp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Pháp
Anh
Pháp
Anh
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Điển
Pháp
Thụy Điển
Pháp
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Paraguay
Pháp
Paraguay
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Tây Ban Nha
Pháp
Tây Ban Nha
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
WCPEU
|
Luxembourg
Pháp
Luxembourg
Pháp
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Bờ Biển Ngà
Pháp
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPEU
|
Pháp
Thụy Điển
Pháp
Thụy Điển
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
WCPEU
|
Hà Lan
Pháp
Hà Lan
Pháp
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
WCPEU
|
Pháp
Bulgaria
Pháp
Bulgaria
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
WCPEU
|
Belarus
Pháp
Belarus
Pháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Ý
Pháp
Ý
Pháp
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Bồ Đào Nha
Pháp
Bồ Đào Nha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Đức
Pháp
Đức
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Iceland
Pháp
Iceland
|
40 | 52 | 40 | 52 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Ireland
Pháp
Ireland
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Thụy Sĩ
Pháp
Thụy Sĩ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Albania
Pháp
Albania
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Romania
Pháp
Romania
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Scotland
Pháp
Scotland
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Cameroon
Pháp
Cameroon
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
Hà Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Hà Lan
Luxembourg
Hà Lan
Luxembourg
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan
Bờ Biển Ngà
Hà Lan
Bờ Biển Ngà
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Hà Lan
Ma Rốc
Hà Lan
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan
Ý
Hà Lan
Ý
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
WCPEU
|
Bulgaria
Hà Lan
Bulgaria
Hà Lan
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
WCPEU
|
Luxembourg
Hà Lan
Luxembourg
Hà Lan
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan
Bỉ
Hà Lan
Bỉ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
WCPEU
|
Hà Lan
Pháp
Hà Lan
Pháp
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
WCPEU
|
Hà Lan
Belarus
Hà Lan
Belarus
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Điển
Hà Lan
Thụy Điển
Hà Lan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan
Hy Lạp
Hà Lan
Hy Lạp
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Áo
Hà Lan
Áo
Hà Lan
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan
Hà Lan
Ba Lan
Hà Lan
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Ireland
Hà Lan
Ireland
Hà Lan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Hà Lan
Anh
Hà Lan
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan
Pháp
Hà Lan
Pháp
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
Wales
Hà Lan
Wales
Hà Lan
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
EURO Cup
|
Hà Lan
Cộng hòa Séc
Hà Lan
Cộng hòa Séc
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
EURO Cup
|
Kazakhstan
Hà Lan
Kazakhstan
Hà Lan
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
EURO Cup
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Hà Lan
Thổ Nhĩ Kỳ
Hà Lan
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
Chấn thương
4 | Raphael Varane | Kenny Tete | - |
Robin van Persie | - | ||
Nathan Ake | 5 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Pháp |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WCPEU
|
Thụy Điển Pháp | 2 1 |
B
|
EURO Cup
|
Pháp Thụy Sĩ | 0 0 |
B
|
INT FRL
|
Pháp Nga | 4 2 |
T
|
INT CF
|
Pháp Nhật Bản | 0 1 |
B
|
INT CF
|
Pháp Bỉ | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 20% |