3
2
Hết
3 - 2
(2 - 2)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France | 10 | 7 | 2 | 1 | 12 | 23 |
2 | Sweden | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 19 |
3 | Netherlands | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 |
4 | Bulgaria | 10 | 4 | 1 | 5 | -5 | 13 |
5 | Luxembourg | 10 | 1 | 3 | 6 | -18 | 6 |
6 | Belarus | 10 | 1 | 2 | 7 | -15 | 5 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Thụy Điển
Bulgaria
Thụy Điển
Bulgaria
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
Qualifier
|
Thụy Điển
Bulgaria
Thụy Điển
Bulgaria
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
Qualifier
|
Bulgaria
Thụy Điển
Bulgaria
Thụy Điển
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Điển
Bulgaria
Thụy Điển
Bulgaria
|
10 | 10 | 50 | 50 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bulgaria
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Belarus
Bulgaria
Belarus
Bulgaria
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Hungary
Bulgaria
Hungary
Bulgaria
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
WCPEU
|
Bulgaria
Hà Lan
Bulgaria
Hà Lan
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
WCPEU
|
Bulgaria
Belarus
Bulgaria
Belarus
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Điển
Bulgaria
Thụy Điển
Bulgaria
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
WCPEU
|
Pháp
Bulgaria
Pháp
Bulgaria
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
WCPEU
|
Bulgaria
Luxembourg
Bulgaria
Luxembourg
|
10 | 43 | 10 | 43 |
|
|
KIR Cup
|
Đan Mạch(N)
Bulgaria
Đan Mạch(N)
Bulgaria
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
KIR Cup
|
Nhật Bản(N)
Bulgaria
Nhật Bản(N)
Bulgaria
|
40 | 72 | 40 | 72 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Macedonia
Bulgaria
Bắc Macedonia
Bulgaria
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Bulgaria
Bồ Đào Nha
Bulgaria
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
EURO Cup
|
Bulgaria
Azerbaijan
Bulgaria
Azerbaijan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Croatia
Bulgaria
Croatia
Bulgaria
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
EURO Cup
|
Ý
Bulgaria
Ý
Bulgaria
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Bulgaria
Na Uy
Bulgaria
Na Uy
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
EURO Cup
|
Malta
Bulgaria
Malta
Bulgaria
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Bulgaria
Thổ Nhĩ Kỳ
Bulgaria
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
EURO Cup
|
Bulgaria
Ý
Bulgaria
Ý
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Romania(N)
Bulgaria
Romania(N)
Bulgaria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Bulgaria
Malta
Bulgaria
Malta
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Thụy Điển
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Na Uy
Thụy Điển
Na Uy
Thụy Điển
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Điển
Pháp
Thụy Điển
Pháp
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Thụy Điển
Bồ Đào Nha
Thụy Điển
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Điển
Belarus
Thụy Điển
Belarus
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển(N)
Slovakia
Thụy Điển(N)
Slovakia
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển(N)
Bờ Biển Ngà
Thụy Điển(N)
Bờ Biển Ngà
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Hungary
Thụy Điển
Hungary
Thụy Điển
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
WCPEU
|
Pháp
Thụy Điển
Pháp
Thụy Điển
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Điển
Bulgaria
Thụy Điển
Bulgaria
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
WCPEU
|
Luxembourg
Thụy Điển
Luxembourg
Thụy Điển
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Điển
Hà Lan
Thụy Điển
Hà Lan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Điển(N)
Bỉ
Thụy Điển(N)
Bỉ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
EURO Cup
|
Ý(N)
Thụy Điển
Ý(N)
Thụy Điển
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Điển(N)
Ireland
Thụy Điển(N)
Ireland
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Wales
Thụy Điển
Wales
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Slovenia
Thụy Điển
Slovenia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Cộng hòa Séc
Thụy Điển
Cộng hòa Séc
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Thụy Điển
Thổ Nhĩ Kỳ
Thụy Điển
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển(N)
Phần Lan
Thụy Điển(N)
Phần Lan
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển(N)
Estonia
Thụy Điển(N)
Estonia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Chấn thương
- | Aleksandar Tonev | John Guidetti | - |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Bulgaria |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Bulgaria | 4 0 |
B
|
INT FRL
|
Romania Bulgaria | 0 0 |
T
|
INT CF
|
Bulgaria Thổ Nhĩ Kỳ | 0 2 |
B
|
INT CF
|
Hungary Bulgaria | 1 1 |
T
|
INT CF
|
Bỉ Bulgaria | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |
Thụy Điển |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Thụy Điển Wales | 3 0 |
T
|
INT CF
|
Thụy Điển Na Uy | 4 2 |
T
|
KCTH
|
Thụy Điển Phần Lan | 3 0 |
T
|
KCTH
|
Thụy Điển Triều Tiên | 1 1 |
B
|
EURO Cup
|
Hungary Thụy Điển | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 4 HDP: T 60% |