2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portugal | 10 | 9 | 0 | 1 | 28 | 27 |
2 | Switzerland | 10 | 9 | 0 | 1 | 16 | 27 |
3 | Hungary | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 |
4 | Faroe Islands | 10 | 2 | 3 | 5 | -12 | 9 |
5 | Latvia | 10 | 2 | 1 | 7 | -11 | 7 |
6 | Andorra | 10 | 1 | 1 | 8 | -21 | 4 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ
Bồ Đào Nha
Thụy Sĩ
Bồ Đào Nha
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thụy Sĩ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ(N)
Ba Lan
Thụy Sĩ(N)
Ba Lan
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Thụy Sĩ
Pháp
Thụy Sĩ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Romania(N)
Thụy Sĩ
Romania(N)
Thụy Sĩ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ(N)
Albania
Thụy Sĩ(N)
Albania
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Moldova
Thụy Sĩ
Moldova
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Bỉ
Thụy Sĩ
Bỉ
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Bosnia & Herzegovina
Thụy Sĩ
Bosnia & Herzegovina
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Ireland
Thụy Sĩ
Ireland
Thụy Sĩ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Áo
Thụy Sĩ
Áo
Thụy Sĩ
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Slovakia
Thụy Sĩ
Slovakia
Thụy Sĩ
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
EURO Cup
|
Estonia
Thụy Sĩ
Estonia
Thụy Sĩ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ
San Marino
Thụy Sĩ
San Marino
|
10 | 70 | 10 | 70 |
|
|
EURO Cup
|
Anh
Thụy Sĩ
Anh
Thụy Sĩ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ
Slovenia
Thụy Sĩ
Slovenia
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
EURO Cup
|
Lithuania
Thụy Sĩ
Lithuania
Thụy Sĩ
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Liechtenstein
Thụy Sĩ
Liechtenstein
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Mỹ
Thụy Sĩ
Mỹ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ
Estonia
Thụy Sĩ
Estonia
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan
Thụy Sĩ
Ba Lan
Thụy Sĩ
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ
Lithuania
Thụy Sĩ
Lithuania
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
Bồ Đào Nha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Gibraltar
Bồ Đào Nha
Gibraltar
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Bồ Đào Nha
Pháp
Bồ Đào Nha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Wales
Bồ Đào Nha(N)
Wales
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Ba Lan
Bồ Đào Nha(N)
Ba Lan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Croatia(N)
Bồ Đào Nha
Croatia(N)
Bồ Đào Nha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EURO Cup
|
Hungary(N)
Bồ Đào Nha
Hungary(N)
Bồ Đào Nha
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Áo
Bồ Đào Nha(N)
Áo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Iceland
Bồ Đào Nha(N)
Iceland
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Estonia
Bồ Đào Nha
Estonia
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Bồ Đào Nha
Anh
Bồ Đào Nha
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Na Uy
Bồ Đào Nha
Na Uy
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Bỉ
Bồ Đào Nha
Bỉ
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Bulgaria
Bồ Đào Nha
Bulgaria
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Luxembourg
Bồ Đào Nha
Luxembourg
Bồ Đào Nha
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Nga
Bồ Đào Nha
Nga
Bồ Đào Nha
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
EURO Cup
|
Serbia
Bồ Đào Nha
Serbia
Bồ Đào Nha
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha
Đan Mạch
Bồ Đào Nha
Đan Mạch
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
EURO Cup
|
Albania
Bồ Đào Nha
Albania
Bồ Đào Nha
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Pháp
Bồ Đào Nha
Pháp
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Ý(N)
Bồ Đào Nha
Ý(N)
Bồ Đào Nha
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Thụy Sĩ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ Ba Lan | 1 1 |
H
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ Bỉ | 1 2 |
B
|
INT FRL
|
Ireland Thụy Sĩ | 1 0 |
B
|
INT FRL
|
Slovakia Thụy Sĩ | 3 2 |
B
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ Anh | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 0% |
Bồ Đào Nha |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EURO Cup
|
Croatia Bồ Đào Nha | 0 0 |
H
|
WCPEU
|
Thụy Điển Bồ Đào Nha | 2 3 |
T
|
EURO Cup
|
Đan Mạch Bồ Đào Nha | 2 1 |
B
|
World Cup
|
Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha | 0 0 |
H
|
WCPEU
|
Đan Mạch Bồ Đào Nha | 1 1 |
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 20% |