2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portugal | 10 | 9 | 0 | 1 | 28 | 27 |
2 | Switzerland | 10 | 9 | 0 | 1 | 16 | 27 |
3 | Hungary | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 |
4 | Faroe Islands | 10 | 2 | 3 | 5 | -12 | 9 |
5 | Latvia | 10 | 2 | 1 | 7 | -11 | 7 |
6 | Andorra | 10 | 1 | 1 | 8 | -21 | 4 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Qualifier
|
Quần đảo Faroe
Thụy Sĩ
Quần đảo Faroe
Thụy Sĩ
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
Qualifier
|
Thụy Sĩ
Quần đảo Faroe
Thụy Sĩ
Quần đảo Faroe
|
40 | 40 | 60 | 60 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thụy Sĩ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Andorra
Thụy Sĩ
Andorra
Thụy Sĩ
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
WCPEU
|
Hungary
Thụy Sĩ
Hungary
Thụy Sĩ
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Sĩ
Bồ Đào Nha
Thụy Sĩ
Bồ Đào Nha
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ(N)
Ba Lan
Thụy Sĩ(N)
Ba Lan
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Thụy Sĩ
Pháp
Thụy Sĩ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Romania(N)
Thụy Sĩ
Romania(N)
Thụy Sĩ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ(N)
Albania
Thụy Sĩ(N)
Albania
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Moldova
Thụy Sĩ
Moldova
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Bỉ
Thụy Sĩ
Bỉ
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Bosnia & Herzegovina
Thụy Sĩ
Bosnia & Herzegovina
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Ireland
Thụy Sĩ
Ireland
Thụy Sĩ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Áo
Thụy Sĩ
Áo
Thụy Sĩ
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Slovakia
Thụy Sĩ
Slovakia
Thụy Sĩ
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
EURO Cup
|
Estonia
Thụy Sĩ
Estonia
Thụy Sĩ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ
San Marino
Thụy Sĩ
San Marino
|
10 | 70 | 10 | 70 |
|
|
EURO Cup
|
Anh
Thụy Sĩ
Anh
Thụy Sĩ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ
Slovenia
Thụy Sĩ
Slovenia
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
EURO Cup
|
Lithuania
Thụy Sĩ
Lithuania
Thụy Sĩ
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Liechtenstein
Thụy Sĩ
Liechtenstein
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Mỹ
Thụy Sĩ
Mỹ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Quần đảo Faroe
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Bồ Đào Nha
Quần đảo Faroe
Bồ Đào Nha
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
WCPEU
|
Latvia
Quần đảo Faroe
Latvia
Quần đảo Faroe
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Hungary
Quần đảo Faroe
Hungary
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Kosovo
Quần đảo Faroe
Kosovo
Quần đảo Faroe
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Liechtenstein(N)
Quần đảo Faroe
Liechtenstein(N)
Quần đảo Faroe
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
EURO Cup
|
Quần đảo Faroe
Romania
Quần đảo Faroe
Romania
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
EURO Cup
|
Hungary
Quần đảo Faroe
Hungary
Quần đảo Faroe
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
EURO Cup
|
Phần Lan
Quần đảo Faroe
Phần Lan
Quần đảo Faroe
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
EURO Cup
|
Quần đảo Faroe
Bắc Ireland
Quần đảo Faroe
Bắc Ireland
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
EURO Cup
|
Quần đảo Faroe
Hy Lạp
Quần đảo Faroe
Hy Lạp
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
EURO Cup
|
Romania
Quần đảo Faroe
Romania
Quần đảo Faroe
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
EURO Cup
|
Hy Lạp
Quần đảo Faroe
Hy Lạp
Quần đảo Faroe
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
EURO Cup
|
Quần đảo Faroe
Hungary
Quần đảo Faroe
Hungary
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland
Quần đảo Faroe
Bắc Ireland
Quần đảo Faroe
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Quần đảo Faroe
Phần Lan
Quần đảo Faroe
Phần Lan
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Gibraltar
Quần đảo Faroe
Gibraltar
Quần đảo Faroe
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Malta
Quần đảo Faroe
Malta
Quần đảo Faroe
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
|
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Áo
Quần đảo Faroe
Áo
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Kazakhstan
Quần đảo Faroe
Kazakhstan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Đức
Quần đảo Faroe
Đức
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Thụy Sĩ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Liechtenstein Thụy Sĩ | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |
Quần đảo Faroe |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe Bồ Đào Nha | 0 6 |
B
|
WCPEU
|
Áo Quần đảo Faroe | 6 0 |
B
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe Thụy Điển | 1 2 |
T
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe Romania | 0 1 |
T
|
EURO Cup
|
Quần đảo Faroe Scotland | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 60% |