0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portugal | 10 | 9 | 0 | 1 | 28 | 27 |
2 | Switzerland | 10 | 9 | 0 | 1 | 16 | 27 |
3 | Hungary | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 |
4 | Faroe Islands | 10 | 2 | 3 | 5 | -12 | 9 |
5 | Latvia | 10 | 2 | 1 | 7 | -11 | 7 |
6 | Andorra | 10 | 1 | 1 | 8 | -21 | 4 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Latvia
Bồ Đào Nha
Latvia
|
10 | 10 | 41 | 41 |
|
|
Qualifier
|
Bồ Đào Nha
Latvia
Bồ Đào Nha
Latvia
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
Qualifier
|
Latvia
Bồ Đào Nha
Latvia
Bồ Đào Nha
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Latvia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Georgia
Latvia
Georgia
Latvia
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Sĩ
Latvia
Thụy Sĩ
Latvia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Latvia
Bồ Đào Nha
Latvia
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
WCPEU
|
Latvia
Hungary
Latvia
Hungary
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
WCPEU
|
Latvia
Quần đảo Faroe
Latvia
Quần đảo Faroe
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
WCPEU
|
Andorra
Latvia
Andorra
Latvia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Latvia
Luxembourg
Latvia
Luxembourg
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
Baltic Cup
|
Estonia
Latvia
Estonia
Latvia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Baltic Cup
|
Latvia
Lithuania
Latvia
Lithuania
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Gibraltar
Latvia
Gibraltar
Latvia
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
INT FRL
|
Slovakia
Latvia
Slovakia
Latvia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland
Latvia
Bắc Ireland
Latvia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Latvia
Kazakhstan
Latvia
Kazakhstan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
EURO Cup
|
Iceland
Latvia
Iceland
Latvia
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
EURO Cup
|
Latvia
Cộng hòa Séc
Latvia
Cộng hòa Séc
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
EURO Cup
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Latvia
Thổ Nhĩ Kỳ
Latvia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
EURO Cup
|
Latvia
Hà Lan
Latvia
Hà Lan
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Ukraine
Latvia
Ukraine
Latvia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
EURO Cup
|
Cộng hòa Séc
Latvia
Cộng hòa Séc
Latvia
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
EURO Cup
|
Hà Lan
Latvia
Hà Lan
Latvia
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
Bồ Đào Nha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Đảo Síp
Bồ Đào Nha
Đảo Síp
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Thụy Điển
Bồ Đào Nha
Thụy Điển
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Hungary
Bồ Đào Nha
Hungary
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Latvia
Bồ Đào Nha
Latvia
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Bồ Đào Nha
Quần đảo Faroe
Bồ Đào Nha
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Andorra
Bồ Đào Nha
Andorra
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Sĩ
Bồ Đào Nha
Thụy Sĩ
Bồ Đào Nha
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Gibraltar
Bồ Đào Nha
Gibraltar
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Bồ Đào Nha
Pháp
Bồ Đào Nha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Wales
Bồ Đào Nha(N)
Wales
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Ba Lan
Bồ Đào Nha(N)
Ba Lan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Croatia(N)
Bồ Đào Nha
Croatia(N)
Bồ Đào Nha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EURO Cup
|
Hungary(N)
Bồ Đào Nha
Hungary(N)
Bồ Đào Nha
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Áo
Bồ Đào Nha(N)
Áo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Iceland
Bồ Đào Nha(N)
Iceland
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Estonia
Bồ Đào Nha
Estonia
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Bồ Đào Nha
Anh
Bồ Đào Nha
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Na Uy
Bồ Đào Nha
Na Uy
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Bỉ
Bồ Đào Nha
Bỉ
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Bulgaria
Bồ Đào Nha
Bulgaria
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Chấn thương
Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe | 3 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Latvia |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WCPEU
|
Thụy Sĩ Latvia | 1 0 |
T
|
EURO Cup
|
Hà Lan Latvia | 6 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 50% |
Bồ Đào Nha |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe Bồ Đào Nha | 0 6 |
T
|
WCPEU
|
Bồ Đào Nha Bắc Ireland | 1 1 |
B
|
INT CF
|
Bồ Đào Nha Bắc Macedonia | 0 0 |
B
|
INT CF
|
Bồ Đào Nha Mozambique | 3 0 |
T
|
INT CF
|
Liechtenstein Bồ Đào Nha | 0 3 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 60% |