0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portugal | 10 | 9 | 0 | 1 | 28 | 27 |
2 | Switzerland | 10 | 9 | 0 | 1 | 16 | 27 |
3 | Hungary | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 |
4 | Faroe Islands | 10 | 2 | 3 | 5 | -12 | 9 |
5 | Latvia | 10 | 2 | 1 | 7 | -11 | 7 |
6 | Andorra | 10 | 1 | 1 | 8 | -21 | 4 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Latvia
Quần đảo Faroe
Latvia
Quần đảo Faroe
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Quần đảo Faroe
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Andorra
Quần đảo Faroe
Andorra
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Quần đảo Faroe
Bồ Đào Nha
Quần đảo Faroe
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Thụy Sĩ
Quần đảo Faroe
Thụy Sĩ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
WCPEU
|
Andorra
Quần đảo Faroe
Andorra
Quần đảo Faroe
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Sĩ
Quần đảo Faroe
Thụy Sĩ
Quần đảo Faroe
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Bồ Đào Nha
Quần đảo Faroe
Bồ Đào Nha
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
WCPEU
|
Latvia
Quần đảo Faroe
Latvia
Quần đảo Faroe
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Hungary
Quần đảo Faroe
Hungary
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Kosovo
Quần đảo Faroe
Kosovo
Quần đảo Faroe
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Liechtenstein(N)
Quần đảo Faroe
Liechtenstein(N)
Quần đảo Faroe
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
EURO Cup
|
Quần đảo Faroe
Romania
Quần đảo Faroe
Romania
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
EURO Cup
|
Hungary
Quần đảo Faroe
Hungary
Quần đảo Faroe
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
EURO Cup
|
Phần Lan
Quần đảo Faroe
Phần Lan
Quần đảo Faroe
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Quần đảo Faroe
Bắc Ireland
Quần đảo Faroe
Bắc Ireland
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
EURO Cup
|
Quần đảo Faroe
Hy Lạp
Quần đảo Faroe
Hy Lạp
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
EURO Cup
|
Romania
Quần đảo Faroe
Romania
Quần đảo Faroe
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Hy Lạp
Quần đảo Faroe
Hy Lạp
Quần đảo Faroe
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
EURO Cup
|
Quần đảo Faroe
Hungary
Quần đảo Faroe
Hungary
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland
Quần đảo Faroe
Bắc Ireland
Quần đảo Faroe
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Quần đảo Faroe
Phần Lan
Quần đảo Faroe
Phần Lan
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
Latvia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Latvia
Thụy Sĩ
Latvia
Thụy Sĩ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
WCPEU
|
Hungary
Latvia
Hungary
Latvia
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Latvia
Estonia
Latvia
Estonia
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
WCPEU
|
Latvia
Bồ Đào Nha
Latvia
Bồ Đào Nha
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
INT FRL
|
Georgia
Latvia
Georgia
Latvia
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Sĩ
Latvia
Thụy Sĩ
Latvia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Latvia
Bồ Đào Nha
Latvia
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
WCPEU
|
Latvia
Hungary
Latvia
Hungary
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
WCPEU
|
Latvia
Quần đảo Faroe
Latvia
Quần đảo Faroe
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
WCPEU
|
Andorra
Latvia
Andorra
Latvia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Latvia
Luxembourg
Latvia
Luxembourg
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
Baltic Cup
|
Estonia
Latvia
Estonia
Latvia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Baltic Cup
|
Latvia
Lithuania
Latvia
Lithuania
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Gibraltar
Latvia
Gibraltar
Latvia
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
INT FRL
|
Slovakia
Latvia
Slovakia
Latvia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland
Latvia
Bắc Ireland
Latvia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
EURO Cup
|
Latvia
Kazakhstan
Latvia
Kazakhstan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
EURO Cup
|
Iceland
Latvia
Iceland
Latvia
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
EURO Cup
|
Latvia
Cộng hòa Séc
Latvia
Cộng hòa Séc
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
EURO Cup
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Latvia
Thổ Nhĩ Kỳ
Latvia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Latvia |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
Baltic Cup
|
Estonia Latvia | 0 0 |
H
|
INT FRL
|
Latvia Armenia | 2 0 |
T
|
WCPEU
|
Moldova Latvia | 1 2 |
T
|
INT CF
|
Hungary Latvia | 2 0 |
B
|
INT CF
|
Latvia Nhật Bản | 2 2 |
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 40% |