1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Germany | 10 | 10 | 0 | 0 | 39 | 30 |
2 | Northern Ireland | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 19 |
3 | Czech | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 |
4 | Norway | 10 | 4 | 1 | 5 | 1 | 13 |
5 | Azerbaijan | 10 | 3 | 1 | 6 | -9 | 10 |
6 | San Marino | 10 | 0 | 0 | 10 | -49 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Đức
Cộng hòa Séc
Đức
Cộng hòa Séc
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
EURO Cup
|
Đức
Cộng hòa Séc
Đức
Cộng hòa Séc
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
EURO Cup
|
Cộng hòa Séc
Đức
Cộng hòa Séc
Đức
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
EURO Cup
|
Đức
Cộng hòa Séc
Đức
Cộng hòa Séc
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cộng hòa Séc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Na Uy
Cộng hòa Séc
Na Uy
Cộng hòa Séc
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ
Cộng hòa Séc
Bỉ
Cộng hòa Séc
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
WCPEU
|
San Marino
Cộng hòa Séc
San Marino
Cộng hòa Séc
|
05 | 06 | 05 | 06 |
|
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc
Lithuania
Cộng hòa Séc
Lithuania
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc
Đan Mạch
Cộng hòa Séc
Đan Mạch
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Na Uy
Cộng hòa Séc
Na Uy
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Azerbaijan
Cộng hòa Séc
Azerbaijan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPEU
|
Đức
Cộng hòa Séc
Đức
Cộng hòa Séc
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Bắc Ireland
Cộng hòa Séc
Bắc Ireland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc
Armenia
Cộng hòa Séc
Armenia
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
EURO Cup
|
Cộng hòa Séc(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
Cộng hòa Séc(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
EURO Cup
|
Cộng hòa Séc(N)
Croatia
Cộng hòa Séc(N)
Croatia
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Cộng hòa Séc
Tây Ban Nha(N)
Cộng hòa Séc
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc
Hàn Quốc
Cộng hòa Séc
Hàn Quốc
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc(N)
Nga
Cộng hòa Séc(N)
Nga
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc(N)
Malta
Cộng hòa Séc(N)
Malta
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Cộng hòa Séc
Thụy Điển
Cộng hòa Séc
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc
Scotland
Cộng hòa Séc
Scotland
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan
Cộng hòa Séc
Ba Lan
Cộng hòa Séc
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc
Serbia
Cộng hòa Séc
Serbia
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
Đức
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FICC
|
Chilê(N)
Đức
Chilê(N)
Đức
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
FICC
|
Đức(N)
Mexico
Đức(N)
Mexico
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
FICC
|
Đức(N)
Cameroon
Đức(N)
Cameroon
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
FICC
|
Đức(N)
Chilê
Đức(N)
Chilê
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
FICC
|
Úc(N)
Đức
Úc(N)
Đức
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
WCPEU
|
Đức
San Marino
Đức
San Marino
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Đức
Đan Mạch
Đức
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
WCPEU
|
Azerbaijan
Đức
Azerbaijan
Đức
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Anh
Đức
Anh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Ý
Đức
Ý
Đức
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
WCPEU
|
San Marino
Đức
San Marino
Đức
|
03 | 0 8 | 03 | 0 8 |
|
|
WCPEU
|
Đức
Bắc Ireland
Đức
Bắc Ireland
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
WCPEU
|
Đức
Cộng hòa Séc
Đức
Cộng hòa Séc
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
WCPEU
|
Na Uy
Đức
Na Uy
Đức
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Phần Lan
Đức
Phần Lan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Đức
Pháp
Đức
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Đức(N)
Ý
Đức(N)
Ý
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Đức(N)
Slovakia
Đức(N)
Slovakia
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland(N)
Đức
Bắc Ireland(N)
Đức
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
EURO Cup
|
Đức(N)
Ba Lan
Đức(N)
Ba Lan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chấn thương
Sami Khedira | - |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Cộng hòa Séc |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EURO Cup
|
Cộng hòa Séc Tây Ban Nha | 0 2 |
B
|
KIR Cup
|
Nhật Bản Cộng hòa Séc | 0 0 |
T
|
INT CF
|
Anh Cộng hòa Séc | 2 2 |
T
|
EURO Cup
|
Cộng hòa Séc Bồ Đào Nha | 1 3 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 50% |
Đức |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Đan Mạch Đức | 1 1 |
B
|
INT FRL
|
Đức Anh | 1 0 |
T
|
INT CF
|
Mỹ Đức | 4 3 |
B
|
INT CF
|
Ukraine Đức | 3 3 |
B
|
INT CF
|
Đức Uruguay | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 40% |