2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Germany | 10 | 10 | 0 | 0 | 39 | 30 |
2 | Northern Ireland | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 19 |
3 | Czech | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 |
4 | Norway | 10 | 4 | 1 | 5 | 1 | 13 |
5 | Azerbaijan | 10 | 3 | 1 | 6 | -9 | 10 |
6 | San Marino | 10 | 0 | 0 | 10 | -49 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Bắc Ireland
Cộng hòa Séc
Bắc Ireland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Bắc Ireland
Cộng hòa Séc
Bắc Ireland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPEU
|
Bắc Ireland
Cộng hòa Séc
Bắc Ireland
Cộng hòa Séc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bắc Ireland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
San Marino
Bắc Ireland
San Marino
Bắc Ireland
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
WCPEU
|
Azerbaijan
Bắc Ireland
Azerbaijan
Bắc Ireland
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland
New Zealand
Bắc Ireland
New Zealand
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
WCPEU
|
Bắc Ireland
Na Uy
Bắc Ireland
Na Uy
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland
Croatia
Bắc Ireland
Croatia
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
WCPEU
|
Bắc Ireland
Azerbaijan
Bắc Ireland
Azerbaijan
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
WCPEU
|
Đức
Bắc Ireland
Đức
Bắc Ireland
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
WCPEU
|
Bắc Ireland
San Marino
Bắc Ireland
San Marino
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Bắc Ireland
Cộng hòa Séc
Bắc Ireland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Wales(N)
Bắc Ireland
Wales(N)
Bắc Ireland
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland(N)
Đức
Bắc Ireland(N)
Đức
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Bắc Ireland
Ukraine(N)
Bắc Ireland
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
EURO Cup
|
Ba Lan(N)
Bắc Ireland
Ba Lan(N)
Bắc Ireland
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Slovakia
Bắc Ireland
Slovakia
Bắc Ireland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland
Belarus
Bắc Ireland
Belarus
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland
Slovenia
Bắc Ireland
Slovenia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Wales
Bắc Ireland
Wales
Bắc Ireland
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland
Latvia
Bắc Ireland
Latvia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Phần Lan
Bắc Ireland
Phần Lan
Bắc Ireland
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland
Hy Lạp
Bắc Ireland
Hy Lạp
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
Cộng hòa Séc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Đức
Cộng hòa Séc
Đức
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
WCPEU
|
Na Uy
Cộng hòa Séc
Na Uy
Cộng hòa Séc
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ
Cộng hòa Séc
Bỉ
Cộng hòa Séc
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
WCPEU
|
San Marino
Cộng hòa Séc
San Marino
Cộng hòa Séc
|
05 | 0 6 | 05 | 0 6 |
|
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc
Lithuania
Cộng hòa Séc
Lithuania
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc
Đan Mạch
Cộng hòa Séc
Đan Mạch
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Na Uy
Cộng hòa Séc
Na Uy
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Azerbaijan
Cộng hòa Séc
Azerbaijan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
WCPEU
|
Đức
Cộng hòa Séc
Đức
Cộng hòa Séc
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Bắc Ireland
Cộng hòa Séc
Bắc Ireland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc
Armenia
Cộng hòa Séc
Armenia
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
EURO Cup
|
Cộng hòa Séc(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
Cộng hòa Séc(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
EURO Cup
|
Cộng hòa Séc(N)
Croatia
Cộng hòa Séc(N)
Croatia
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Cộng hòa Séc
Tây Ban Nha(N)
Cộng hòa Séc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc
Hàn Quốc
Cộng hòa Séc
Hàn Quốc
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc(N)
Nga
Cộng hòa Séc(N)
Nga
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc(N)
Malta
Cộng hòa Séc(N)
Malta
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Cộng hòa Séc
Thụy Điển
Cộng hòa Séc
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc
Scotland
Cộng hòa Séc
Scotland
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan
Cộng hòa Séc
Ba Lan
Cộng hòa Séc
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
Chấn thương
- | Gareth McAuley |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Bắc Ireland |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Bắc Ireland Slovenia | 1 0 |
T
|
INT CF
|
Bắc Ireland Phần Lan | 3 3 |
H
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland Slovenia | 0 0 |
H
|
INT CF
|
Albania Bắc Ireland | 1 0 |
B
|
WCPEU
|
Bắc Ireland Slovakia | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 20% |
Cộng hòa Séc |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WCPEU
|
Na Uy Cộng hòa Séc | 1 1 |
H
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc Đan Mạch | 1 1 |
H
|
EURO Cup
|
Cộng hòa Séc Thổ Nhĩ Kỳ | 0 2 |
B
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc Nga | 2 1 |
T
|
EURO Cup
|
Iceland Cộng hòa Séc | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 20% |