1
3
Hết
1 - 3
(0 - 2)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Germany | 10 | 10 | 0 | 0 | 39 | 30 |
2 | Northern Ireland | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 19 |
3 | Czech | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 |
4 | Norway | 10 | 4 | 1 | 5 | 1 | 13 |
5 | Azerbaijan | 10 | 3 | 1 | 6 | -9 | 10 |
6 | San Marino | 10 | 0 | 0 | 10 | -49 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Đức
Bắc Ireland
Đức
Bắc Ireland
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland(N)
Đức
Bắc Ireland(N)
Đức
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Bắc Ireland
Đức
Bắc Ireland
Đức
|
11 | 11 | 14 | 14 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bắc Ireland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Bắc Ireland
Cộng hòa Séc
Bắc Ireland
Cộng hòa Séc
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
WCPEU
|
San Marino
Bắc Ireland
San Marino
Bắc Ireland
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
WCPEU
|
Azerbaijan
Bắc Ireland
Azerbaijan
Bắc Ireland
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland
New Zealand
Bắc Ireland
New Zealand
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
WCPEU
|
Bắc Ireland
Na Uy
Bắc Ireland
Na Uy
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland
Croatia
Bắc Ireland
Croatia
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
WCPEU
|
Bắc Ireland
Azerbaijan
Bắc Ireland
Azerbaijan
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
WCPEU
|
Đức
Bắc Ireland
Đức
Bắc Ireland
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
WCPEU
|
Bắc Ireland
San Marino
Bắc Ireland
San Marino
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Bắc Ireland
Cộng hòa Séc
Bắc Ireland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Wales(N)
Bắc Ireland
Wales(N)
Bắc Ireland
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland(N)
Đức
Bắc Ireland(N)
Đức
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Bắc Ireland
Ukraine(N)
Bắc Ireland
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
EURO Cup
|
Ba Lan(N)
Bắc Ireland
Ba Lan(N)
Bắc Ireland
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Slovakia
Bắc Ireland
Slovakia
Bắc Ireland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland
Belarus
Bắc Ireland
Belarus
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland
Slovenia
Bắc Ireland
Slovenia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Wales
Bắc Ireland
Wales
Bắc Ireland
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland
Latvia
Bắc Ireland
Latvia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Phần Lan
Bắc Ireland
Phần Lan
Bắc Ireland
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Đức
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Đức
Na Uy
Đức
Na Uy
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Đức
Cộng hòa Séc
Đức
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
FICC
|
Chilê(N)
Đức
Chilê(N)
Đức
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
FICC
|
Đức(N)
Mexico
Đức(N)
Mexico
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
FICC
|
Đức(N)
Cameroon
Đức(N)
Cameroon
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
FICC
|
Đức(N)
Chilê
Đức(N)
Chilê
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
FICC
|
Úc(N)
Đức
Úc(N)
Đức
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
WCPEU
|
Đức
San Marino
Đức
San Marino
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Đức
Đan Mạch
Đức
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
WCPEU
|
Azerbaijan
Đức
Azerbaijan
Đức
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Anh
Đức
Anh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Ý
Đức
Ý
Đức
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
WCPEU
|
San Marino
Đức
San Marino
Đức
|
03 | 0 8 | 03 | 0 8 |
|
|
WCPEU
|
Đức
Bắc Ireland
Đức
Bắc Ireland
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
WCPEU
|
Đức
Cộng hòa Séc
Đức
Cộng hòa Séc
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
WCPEU
|
Na Uy
Đức
Na Uy
Đức
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Phần Lan
Đức
Phần Lan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Đức
Pháp
Đức
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Đức(N)
Ý
Đức(N)
Ý
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Đức(N)
Slovakia
Đức(N)
Slovakia
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Bắc Ireland |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EURO Cup
|
Hungary Bắc Ireland | 1 2 |
T
|
INT CF
|
Thổ Nhĩ Kỳ Bắc Ireland | 1 0 |
T
|
WCPEU
|
Bắc Ireland Nga | 1 0 |
T
|
EURO Cup
|
Serbia Bắc Ireland | 2 1 |
T
|
INT CF
|
Bắc Ireland Thổ Nhĩ Kỳ | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 80% |
Đức |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FICC
|
Đức Cameroon | 3 1 |
T
|
WCPEU
|
Na Uy Đức | 0 3 |
T
|
INT FRL
|
Đức Hungary | 2 0 |
T
|
EURO Cup
|
Ireland Đức | 1 0 |
B
|
EURO Cup
|
Đức Ba Lan | 3 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 80% |