4
0
Hết
4 - 0
(2 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Poland | 10 | 8 | 1 | 1 | 14 | 25 |
2 | Denmark | 10 | 6 | 2 | 2 | 12 | 20 |
3 | Montenegro | 10 | 5 | 1 | 4 | 8 | 16 |
4 | Romania | 10 | 3 | 4 | 3 | 2 | 13 |
5 | Armenia | 10 | 2 | 1 | 7 | -16 | 7 |
6 | Kazakhstan | 10 | 0 | 3 | 7 | -20 | 3 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Ba Lan
Đan Mạch
Ba Lan
Đan Mạch
|
20 | 20 | 32 | 32 |
|
|
INT CF
|
Ba Lan
Đan Mạch
Ba Lan
Đan Mạch
|
12 | 12 | 32 | 32 |
|
|
KCTH
|
Đan Mạch(N)
Ba Lan
Đan Mạch(N)
Ba Lan
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
INT CF
|
Ba Lan
Đan Mạch
Ba Lan
Đan Mạch
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Đan Mạch
Ba Lan
Đan Mạch
Ba Lan
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Ba Lan
Đan Mạch
Ba Lan
Đan Mạch
|
02 | 02 | 15 | 15 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đan Mạch
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Kazakhstan
Đan Mạch
Kazakhstan
Đan Mạch
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Đức
Đan Mạch
Đức
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
WCPEU
|
Romania
Đan Mạch
Romania
Đan Mạch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc
Đan Mạch
Cộng hòa Séc
Đan Mạch
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
WCPEU
|
Đan Mạch
Kazakhstan
Đan Mạch
Kazakhstan
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
WCPEU
|
Đan Mạch
Montenegro
Đan Mạch
Montenegro
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
WCPEU
|
Ba Lan
Đan Mạch
Ba Lan
Đan Mạch
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
WCPEU
|
Đan Mạch
Armenia
Đan Mạch
Armenia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Liechtenstein
Đan Mạch
Liechtenstein
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
KIR Cup
|
Đan Mạch(N)
Bulgaria
Đan Mạch(N)
Bulgaria
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
KIR Cup
|
Đan Mạch(N)
Bosnia & Herzegovina
Đan Mạch(N)
Bosnia & Herzegovina
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Scotland
Đan Mạch
Scotland
Đan Mạch
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Iceland
Đan Mạch
Iceland
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
EURO Cup
|
Đan Mạch
Thụy Điển
Đan Mạch
Thụy Điển
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Điển
Đan Mạch
Thụy Điển
Đan Mạch
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Pháp
Đan Mạch
Pháp
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha
Đan Mạch
Bồ Đào Nha
Đan Mạch
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Armenia
Đan Mạch
Armenia
Đan Mạch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Đan Mạch
Albania
Đan Mạch
Albania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Đan Mạch
Serbia
Đan Mạch
Serbia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Ba Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Ba Lan
Romania
Ba Lan
Romania
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
WCPEU
|
Montenegro
Ba Lan
Montenegro
Ba Lan
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan
Slovenia
Ba Lan
Slovenia
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
WCPEU
|
Romania
Ba Lan
Romania
Ba Lan
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
WCPEU
|
Ba Lan
Armenia
Ba Lan
Armenia
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
WCPEU
|
Ba Lan
Đan Mạch
Ba Lan
Đan Mạch
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
WCPEU
|
Kazakhstan
Ba Lan
Kazakhstan
Ba Lan
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Ba Lan
Bồ Đào Nha(N)
Ba Lan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ(N)
Ba Lan
Thụy Sĩ(N)
Ba Lan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Ba Lan
Ukraine(N)
Ba Lan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
EURO Cup
|
Đức(N)
Ba Lan
Đức(N)
Ba Lan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EURO Cup
|
Ba Lan(N)
Bắc Ireland
Ba Lan(N)
Bắc Ireland
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan
Lithuania
Ba Lan
Lithuania
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan
Hà Lan
Ba Lan
Hà Lan
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan
Phần Lan
Ba Lan
Phần Lan
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan
Serbia
Ba Lan
Serbia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan
Cộng hòa Séc
Ba Lan
Cộng hòa Séc
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan
Iceland
Ba Lan
Iceland
|
01 | 4 2 | 01 | 4 2 |
|
|
EURO Cup
|
Ba Lan
Ireland
Ba Lan
Ireland
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
EURO Cup
|
Scotland
Ba Lan
Scotland
Ba Lan
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
Chấn thương
Jakub Blaszczykowski,Kuba | - | ||
Slawomir Peszko | - |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Đan Mạch |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WCPEU
|
Romania Đan Mạch | 0 0 |
H
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc Đan Mạch | 1 1 |
H
|
INT FRL
|
Scotland Đan Mạch | 1 0 |
B
|
INT FRL
|
Đan Mạch Thụy Điển | 1 0 |
T
|
INT FRL
|
Hungary Đan Mạch | 2 2 |
H
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 3 , Thua 0 HDP: T 20% |
Ba Lan |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ Ba Lan | 1 1 |
H
|
EURO Cup
|
Ukraine Ba Lan | 0 1 |
T
|
INT FRL
|
Ba Lan Hà Lan | 1 2 |
B
|
EURO Cup
|
Scotland Ba Lan | 2 2 |
H
|
EURO Cup
|
Ireland Ba Lan | 1 1 |
H
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 3 , Thua 0 HDP: T 20% |