0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | England | 10 | 8 | 2 | 0 | 15 | 26 |
2 | Slovakia | 10 | 6 | 0 | 4 | 10 | 18 |
3 | Scotland | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 |
4 | Slovenia | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 |
5 | Lithuania | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 |
6 | Malta | 10 | 0 | 1 | 9 | -22 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Slovakia(N)
Anh
Slovakia(N)
Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Anh
Slovakia
Anh
Slovakia
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
EURO Cup
|
Anh
Slovakia
Anh
Slovakia
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
EURO Cup
|
Slovakia
Anh
Slovakia
Anh
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Slovakia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Đức(N)
Slovakia
Đức(N)
Slovakia
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
EURO Cup
|
Slovakia(N)
Anh
Slovakia(N)
Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Nga(N)
Slovakia
Nga(N)
Slovakia
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
EURO Cup
|
Wales(N)
Slovakia
Wales(N)
Slovakia
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Slovakia
Bắc Ireland
Slovakia
Bắc Ireland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Slovakia
Đức
Slovakia
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Slovakia(N)
Georgia
Slovakia(N)
Georgia
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Ireland
Slovakia
Ireland
Slovakia
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Slovakia
Latvia
Slovakia
Latvia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Slovakia
Iceland
Slovakia
Iceland
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Slovakia
Thụy Sĩ
Slovakia
Thụy Sĩ
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
EURO Cup
|
Luxembourg
Slovakia
Luxembourg
Slovakia
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
EURO Cup
|
Slovakia
Belarus
Slovakia
Belarus
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
EURO Cup
|
Slovakia
Ukraine
Slovakia
Ukraine
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha
Slovakia
Tây Ban Nha
Slovakia
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Slovakia
Bắc Macedonia
Slovakia
Bắc Macedonia
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Slovakia
Cộng hòa Séc
Slovakia
Cộng hòa Séc
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Slovakia
Luxembourg
Slovakia
Luxembourg
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Slovakia
Phần Lan
Slovakia
Phần Lan
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
EURO Cup
|
Bắc Macedonia
Slovakia
Bắc Macedonia
Slovakia
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
Anh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Anh(N)
Iceland
Anh(N)
Iceland
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
EURO Cup
|
Slovakia(N)
Anh
Slovakia(N)
Anh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EURO Cup
|
Anh(N)
Wales
Anh(N)
Wales
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
EURO Cup
|
Anh(N)
Nga
Anh(N)
Nga
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Bồ Đào Nha
Anh
Bồ Đào Nha
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Úc
Anh
Úc
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Thổ Nhĩ Kỳ
Anh
Thổ Nhĩ Kỳ
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Hà Lan
Anh
Hà Lan
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Anh
Đức
Anh
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Pháp
Anh
Pháp
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha
Anh
Tây Ban Nha
Anh
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Lithuania
Anh
Lithuania
Anh
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
EURO Cup
|
Anh
Estonia
Anh
Estonia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Anh
Thụy Sĩ
Anh
Thụy Sĩ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
San Marino
Anh
San Marino
Anh
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
EURO Cup
|
Slovenia
Anh
Slovenia
Anh
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
Ireland
Anh
Ireland
Anh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Ý
Anh
Ý
Anh
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Anh
Lithuania
Anh
Lithuania
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Scotland
Anh
Scotland
Anh
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
Chấn thương
8 | Ondrej Duda | Fraser Forster | - |
Luke Shaw | 3 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Slovakia |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EURO Cup
|
Nga Slovakia | 1 2 |
T
|
INT CF
|
Romania Slovakia | 1 1 |
T
|
INT CF
|
Cộng hòa Séc Slovakia | 3 0 |
B
|
INT CF
|
Đan Mạch Slovakia | 1 3 |
T
|
INT CF
|
Ba Lan Slovakia | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 60% |
Anh |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Anh Bồ Đào Nha | 1 0 |
T
|
INT FRL
|
Anh Hà Lan | 1 2 |
B
|
EURO Cup
|
Slovenia Anh | 2 3 |
T
|
INT FRL
|
Ireland Anh | 0 0 |
B
|
INT FRL
|
Scotland Anh | 1 3 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |