2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | England | 10 | 8 | 2 | 0 | 15 | 26 |
2 | Slovakia | 10 | 6 | 0 | 4 | 10 | 18 |
3 | Scotland | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 |
4 | Slovenia | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 |
5 | Lithuania | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 |
6 | Malta | 10 | 0 | 1 | 9 | -22 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Lithuania
Anh
Lithuania
Anh
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
EURO Cup
|
Anh
Lithuania
Anh
Lithuania
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Anh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Đức
Anh
Đức
Anh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Tây Ban Nha
Anh
Tây Ban Nha
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
WCPEU
|
Anh
Scotland
Anh
Scotland
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
WCPEU
|
Slovenia
Anh
Slovenia
Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPEU
|
Anh
Malta
Anh
Malta
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
WCPEU
|
Slovakia
Anh
Slovakia
Anh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
EURO Cup
|
Anh(N)
Iceland
Anh(N)
Iceland
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
EURO Cup
|
Slovakia(N)
Anh
Slovakia(N)
Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Anh(N)
Wales
Anh(N)
Wales
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
EURO Cup
|
Anh(N)
Nga
Anh(N)
Nga
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Bồ Đào Nha
Anh
Bồ Đào Nha
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Úc
Anh
Úc
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Thổ Nhĩ Kỳ
Anh
Thổ Nhĩ Kỳ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Hà Lan
Anh
Hà Lan
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Anh
Đức
Anh
|
10 | 23 | 10 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Pháp
Anh
Pháp
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha
Anh
Tây Ban Nha
Anh
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Lithuania
Anh
Lithuania
Anh
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
EURO Cup
|
Anh
Estonia
Anh
Estonia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Anh
Thụy Sĩ
Anh
Thụy Sĩ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Lithuania
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc
Lithuania
Cộng hòa Séc
Lithuania
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
WCPEU
|
Slovakia
Lithuania
Slovakia
Lithuania
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
WCPEU
|
Lithuania
Malta
Lithuania
Malta
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
WCPEU
|
Scotland
Lithuania
Scotland
Lithuania
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
WCPEU
|
Lithuania
Slovenia
Lithuania
Slovenia
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan
Lithuania
Ba Lan
Lithuania
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Baltic Cup
|
Latvia
Lithuania
Latvia
Lithuania
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Baltic Cup
|
Lithuania
Estonia
Lithuania
Estonia
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Nga
Lithuania
Nga
Lithuania
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Romania
Lithuania
Romania
Lithuania
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
EURO Cup
|
Lithuania
Anh
Lithuania
Anh
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
EURO Cup
|
Slovenia
Lithuania
Slovenia
Lithuania
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Lithuania
San Marino
Lithuania
San Marino
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
EURO Cup
|
Estonia
Lithuania
Estonia
Lithuania
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
EURO Cup
|
Lithuania
Thụy Sĩ
Lithuania
Thụy Sĩ
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Malta
Lithuania
Malta
Lithuania
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Hungary
Lithuania
Hungary
Lithuania
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
EURO Cup
|
Anh
Lithuania
Anh
Lithuania
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Ukraine
Lithuania
Ukraine
Lithuania
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ
Lithuania
Thụy Sĩ
Lithuania
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
Chấn thương
10 | Raheem Sterling | ||
- | Michail Antonio | ||
- | Phil Jones | ||
- | Chris Smalling |
Án treo giò
- | Gary Cahill |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Anh |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EURO Cup
|
Anh Bắc Macedonia | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 0% |
Lithuania |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha Lithuania | 3 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 100% |