1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spain | 10 | 9 | 1 | 0 | 33 | 28 |
2 | Italy | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 |
3 | Albania | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 |
4 | Israel | 10 | 4 | 0 | 6 | -5 | 12 |
5 | FYR Macedonia | 10 | 3 | 2 | 5 | 0 | 11 |
6 | Liechtenstein | 10 | 0 | 0 | 10 | -38 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Ý(N)
Tây Ban Nha
Ý(N)
Tây Ban Nha
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Ý
Tây Ban Nha
Ý
Tây Ban Nha
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha
Ý
Tây Ban Nha
Ý
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
FICC
|
Tây Ban Nha(N)
Ý
Tây Ban Nha(N)
Ý
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Ý
Tây Ban Nha(N)
Ý
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Ý
Tây Ban Nha(N)
Ý
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Ý
Tây Ban Nha
Ý
Tây Ban Nha
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Ý
Tây Ban Nha(N)
Ý
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Tây Ban Nha
Ý
Tây Ban Nha
Ý
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Ý
Tây Ban Nha
Ý
Tây Ban Nha
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ý
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Israel
Ý
Israel
Ý
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Ý
Pháp
Ý
Pháp
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
EURO Cup
|
Đức(N)
Ý
Đức(N)
Ý
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
EURO Cup
|
Ý(N)
Tây Ban Nha
Ý(N)
Tây Ban Nha
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Ý(N)
Ireland
Ý(N)
Ireland
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
EURO Cup
|
Ý(N)
Thụy Điển
Ý(N)
Thụy Điển
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Bỉ(N)
Ý
Bỉ(N)
Ý
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Ý
Phần Lan
Ý
Phần Lan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Ý(N)
Scotland
Ý(N)
Scotland
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Ý
Đức
Ý
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Ý
Tây Ban Nha
Ý
Tây Ban Nha
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Ý
Romania
Ý
Romania
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ
Ý
Bỉ
Ý
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
EURO Cup
|
Ý
Na Uy
Ý
Na Uy
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
EURO Cup
|
Azerbaijan
Ý
Azerbaijan
Ý
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
EURO Cup
|
Ý
Bulgaria
Ý
Bulgaria
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Ý
Malta
Ý
Malta
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Ý(N)
Bồ Đào Nha
Ý(N)
Bồ Đào Nha
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
EURO Cup
|
Croatia
Ý
Croatia
Ý
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Ý
Anh
Ý
Anh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Tây Ban Nha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Liechtenstein
Tây Ban Nha
Liechtenstein
|
10 | 8 0 | 10 | 8 0 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ
Tây Ban Nha
Bỉ
Tây Ban Nha
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
EURO Cup
|
Ý(N)
Tây Ban Nha
Ý(N)
Tây Ban Nha
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Croatia(N)
Tây Ban Nha
Croatia(N)
Tây Ban Nha
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
Tây Ban Nha(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Cộng hòa Séc
Tây Ban Nha(N)
Cộng hòa Séc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha
Georgia
Tây Ban Nha
Georgia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha(N)
Hàn Quốc
Tây Ban Nha(N)
Hàn Quốc
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha(N)
Bosnia & Herzegovina
Tây Ban Nha(N)
Bosnia & Herzegovina
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Romania(N)
Tây Ban Nha
Romania(N)
Tây Ban Nha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Ý
Tây Ban Nha
Ý
Tây Ban Nha
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha
Anh
Tây Ban Nha
Anh
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Ukraine
Tây Ban Nha
Ukraine
Tây Ban Nha
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha
Luxembourg
Tây Ban Nha
Luxembourg
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
EURO Cup
|
Bắc Macedonia
Tây Ban Nha
Bắc Macedonia
Tây Ban Nha
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha
Slovakia
Tây Ban Nha
Slovakia
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Belarus
Tây Ban Nha
Belarus
Tây Ban Nha
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha
Costa Rica
Tây Ban Nha
Costa Rica
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan
Tây Ban Nha
Hà Lan
Tây Ban Nha
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha
Ukraine
Tây Ban Nha
Ukraine
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Chấn thương
Javier Martinez Aginaga | - | ||
Saul Niguez Esclapez | - | ||
Thiago Alcantara do Nascimento | - |
Án treo giò
3 | Giorgio Chiellini |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Ý |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Ý Pháp | 1 3 |
B
|
EURO Cup
|
Bỉ Ý | 0 2 |
T
|
INT FRL
|
Ý Tây Ban Nha | 1 1 |
H
|
World Cup
|
Ý Uruguay | 0 1 |
B
|
World Cup
|
Anh Ý | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 4 HDP: T 40% |
Tây Ban Nha |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Bỉ Tây Ban Nha | 0 2 |
T
|
INT FRL
|
Ý Tây Ban Nha | 1 1 |
H
|
INT FRL
|
Pháp Tây Ban Nha | 1 0 |
B
|
FICC
|
Brazil Tây Ban Nha | 3 0 |
B
|
World Cup
|
Đức Tây Ban Nha | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |