0
8
Hết
0 - 8
(0 - 4)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spain | 10 | 9 | 1 | 0 | 33 | 28 |
2 | Italy | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 |
3 | Albania | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 |
4 | Israel | 10 | 4 | 0 | 6 | -5 | 12 |
5 | FYR Macedonia | 10 | 3 | 2 | 5 | 0 | 11 |
6 | Liechtenstein | 10 | 0 | 0 | 10 | -38 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Liechtenstein
Tây Ban Nha
Liechtenstein
|
10 | 10 | 80 | 80 |
|
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha
Liechtenstein
Tây Ban Nha
Liechtenstein
|
30 | 30 | 60 | 60 |
|
|
EURO Cup
|
Liechtenstein
Tây Ban Nha
Liechtenstein
Tây Ban Nha
|
02 | 02 | 04 | 04 |
|
|
EURO Cup
|
Liechtenstein
Tây Ban Nha
Liechtenstein
Tây Ban Nha
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha
Liechtenstein
Tây Ban Nha
Liechtenstein
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Liechtenstein
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Albania
Liechtenstein
Albania
Liechtenstein
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
WCPEU
|
Ý
Liechtenstein
Ý
Liechtenstein
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
INT FRL
|
Phần Lan
Liechtenstein
Phần Lan
Liechtenstein
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
WCPEU
|
Liechtenstein
Bắc Macedonia
Liechtenstein
Bắc Macedonia
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
WCPEU
|
Liechtenstein
Ý
Liechtenstein
Ý
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
WCPEU
|
Israel
Liechtenstein
Israel
Liechtenstein
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
WCPEU
|
Liechtenstein
Albania
Liechtenstein
Albania
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Liechtenstein
Tây Ban Nha
Liechtenstein
|
10 | 80 | 10 | 80 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Liechtenstein
Đan Mạch
Liechtenstein
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
INT FRL
|
Iceland
Liechtenstein
Iceland
Liechtenstein
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Liechtenstein(N)
Quần đảo Faroe
Liechtenstein(N)
Quần đảo Faroe
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Gibraltar
Liechtenstein
Gibraltar
Liechtenstein
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Áo
Liechtenstein
Áo
Liechtenstein
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
EURO Cup
|
Liechtenstein
Thụy Điển
Liechtenstein
Thụy Điển
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
EURO Cup
|
Liechtenstein
Nga
Liechtenstein
Nga
|
03 | 07 | 03 | 07 |
|
|
EURO Cup
|
Montenegro
Liechtenstein
Montenegro
Liechtenstein
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Liechtenstein
Moldova
Liechtenstein
Moldova
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Liechtenstein
Thụy Sĩ
Liechtenstein
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Liechtenstein
San Marino
Liechtenstein
San Marino
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Liechtenstein
Áo
Liechtenstein
Áo
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
Tây Ban Nha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Ý
Tây Ban Nha
Ý
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
WCPEU
|
Bắc Macedonia
Tây Ban Nha
Bắc Macedonia
Tây Ban Nha
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha
Colombia
Tây Ban Nha
Colombia
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Tây Ban Nha
Pháp
Tây Ban Nha
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Israel
Tây Ban Nha
Israel
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Tây Ban Nha
Anh
Tây Ban Nha
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Bắc Macedonia
Tây Ban Nha
Bắc Macedonia
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
WCPEU
|
Albania
Tây Ban Nha
Albania
Tây Ban Nha
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
WCPEU
|
Ý
Tây Ban Nha
Ý
Tây Ban Nha
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Liechtenstein
Tây Ban Nha
Liechtenstein
|
10 | 8 0 | 10 | 8 0 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ
Tây Ban Nha
Bỉ
Tây Ban Nha
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
EURO Cup
|
Ý(N)
Tây Ban Nha
Ý(N)
Tây Ban Nha
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Croatia(N)
Tây Ban Nha
Croatia(N)
Tây Ban Nha
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
Tây Ban Nha(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Cộng hòa Séc
Tây Ban Nha(N)
Cộng hòa Séc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha
Georgia
Tây Ban Nha
Georgia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha(N)
Hàn Quốc
Tây Ban Nha(N)
Hàn Quốc
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha(N)
Bosnia & Herzegovina
Tây Ban Nha(N)
Bosnia & Herzegovina
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Romania(N)
Tây Ban Nha
Romania(N)
Tây Ban Nha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Ý
Tây Ban Nha
Ý
Tây Ban Nha
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Chấn thương
- | Marcel Buchel |
Án treo giò
- | Michele Polverino |