0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spain | 10 | 9 | 1 | 0 | 33 | 28 |
2 | Italy | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 |
3 | Albania | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 |
4 | Israel | 10 | 4 | 0 | 6 | -5 | 12 |
5 | FYR Macedonia | 10 | 3 | 2 | 5 | 0 | 11 |
6 | Liechtenstein | 10 | 0 | 0 | 10 | -38 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Israel
Tây Ban Nha
Israel
|
20 | 20 | 41 | 41 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Israel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Liechtenstein
Israel
Liechtenstein
Israel
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
WCPEU
|
Ý
Israel
Ý
Israel
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
WCPEU
|
Israel
Bắc Macedonia
Israel
Bắc Macedonia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
WCPEU
|
Israel
Albania
Israel
Albania
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Israel
Moldova
Israel
Moldova
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Israel
Tây Ban Nha
Israel
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Israel
U21 Israel
Israel
U21 Israel
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
WCPEU
|
Albania
Israel
Albania
Israel
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
WCPEU
|
Israel
Liechtenstein
Israel
Liechtenstein
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
WCPEU
|
Bắc Macedonia
Israel
Bắc Macedonia
Israel
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
WCPEU
|
Israel
Ý
Israel
Ý
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Serbia
Israel
Serbia
Israel
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Croatia
Israel
Croatia
Israel
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Bỉ
Israel
Bỉ
Israel
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
EURO Cup
|
Israel
Đảo Síp
Israel
Đảo Síp
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
EURO Cup
|
Wales
Israel
Wales
Israel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Israel
Andorra
Israel
Andorra
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Israel
Bosnia & Herzegovina
Israel
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
EURO Cup
|
Israel
Bỉ
Israel
Bỉ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
EURO Cup
|
Israel
Wales
Israel
Wales
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
Tây Ban Nha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Albania
Tây Ban Nha
Albania
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
WCPEU
|
Liechtenstein
Tây Ban Nha
Liechtenstein
Tây Ban Nha
|
04 | 0 8 | 04 | 0 8 |
|
|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Ý
Tây Ban Nha
Ý
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
WCPEU
|
Bắc Macedonia
Tây Ban Nha
Bắc Macedonia
Tây Ban Nha
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha
Colombia
Tây Ban Nha
Colombia
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Tây Ban Nha
Pháp
Tây Ban Nha
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Israel
Tây Ban Nha
Israel
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Tây Ban Nha
Anh
Tây Ban Nha
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Bắc Macedonia
Tây Ban Nha
Bắc Macedonia
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
WCPEU
|
Albania
Tây Ban Nha
Albania
Tây Ban Nha
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
WCPEU
|
Ý
Tây Ban Nha
Ý
Tây Ban Nha
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Liechtenstein
Tây Ban Nha
Liechtenstein
|
10 | 8 0 | 10 | 8 0 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ
Tây Ban Nha
Bỉ
Tây Ban Nha
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
EURO Cup
|
Ý(N)
Tây Ban Nha
Ý(N)
Tây Ban Nha
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Croatia(N)
Tây Ban Nha
Croatia(N)
Tây Ban Nha
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
Tây Ban Nha(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Cộng hòa Séc
Tây Ban Nha(N)
Cộng hòa Séc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha
Georgia
Tây Ban Nha
Georgia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha(N)
Hàn Quốc
Tây Ban Nha(N)
Hàn Quốc
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha(N)
Bosnia & Herzegovina
Tây Ban Nha(N)
Bosnia & Herzegovina
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
Án treo giò
Gerard Pique Bernabeu | - | ||
David Jimenez Silva | - |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Israel |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Croatia Israel | 2 0 |
B
|
EURO Cup
|
Croatia Israel | 3 1 |
B
|
EURO Cup
|
Croatia Israel | 1 0 |
T
|
EURO Cup
|
Anh Israel | 3 0 |
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 25% |
Tây Ban Nha |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WCPEU
|
Albania Tây Ban Nha | 0 2 |
T
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha Bosnia & Herzegovina | 3 1 |
T
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha Slovakia | 2 0 |
T
|
FICC
|
Tây Ban Nha Ý | 0 0 |
B
|
INT CF
|
Tây Ban Nha Serbia | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 80% |