1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belgium | 10 | 9 | 1 | 0 | 37 | 28 |
2 | Greece | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 19 |
3 | Bosnia-Herzegovina | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 17 |
4 | Estonia | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 |
5 | Cyprus | 10 | 3 | 1 | 6 | -9 | 10 |
6 | Gibraltar | 10 | 0 | 0 | 10 | -44 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Hy Lạp
Bosnia & Herzegovina
Hy Lạp
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
WCPEU
|
Hy Lạp
Bosnia & Herzegovina
Hy Lạp
Bosnia & Herzegovina
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Bosnia & Herzegovina
Hy Lạp
Bosnia & Herzegovina
Hy Lạp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Hy Lạp
Bosnia & Herzegovina
Hy Lạp
Bosnia & Herzegovina
|
10 | 10 | 32 | 32 |
|
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Hy Lạp
Bosnia & Herzegovina
Hy Lạp
|
01 | 01 | 04 | 04 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hy Lạp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Hy Lạp
Belarus
Hy Lạp
Belarus
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
WCPEU
|
Estonia
Hy Lạp
Estonia
Hy Lạp
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
WCPEU
|
Hy Lạp
Đảo Síp
Hy Lạp
Đảo Síp
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
WCPEU
|
Gibraltar(N)
Hy Lạp
Gibraltar(N)
Hy Lạp
|
14 | 14 | 14 | 14 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan
Hy Lạp
Hà Lan
Hy Lạp
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Úc
Hy Lạp
Úc
Hy Lạp
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Úc
Hy Lạp
Úc
Hy Lạp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Hy Lạp
Iceland
Hy Lạp
Iceland
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Hy Lạp
Montenegro
Hy Lạp
Montenegro
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Hy Lạp
Thổ Nhĩ Kỳ
Hy Lạp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Luxembourg
Hy Lạp
Luxembourg
Hy Lạp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Hy Lạp
Hungary
Hy Lạp
Hungary
|
11 | 43 | 11 | 43 |
|
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland
Hy Lạp
Bắc Ireland
Hy Lạp
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
EURO Cup
|
Romania
Hy Lạp
Romania
Hy Lạp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Hy Lạp
Phần Lan
Hy Lạp
Phần Lan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan
Hy Lạp
Ba Lan
Hy Lạp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Quần đảo Faroe
Hy Lạp
Quần đảo Faroe
Hy Lạp
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
EURO Cup
|
Hungary
Hy Lạp
Hungary
Hy Lạp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Hy Lạp
Serbia
Hy Lạp
Serbia
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
EURO Cup
|
Hy Lạp
Quần đảo Faroe
Hy Lạp
Quần đảo Faroe
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Bosnia & Herzegovina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Đảo Síp
Bosnia & Herzegovina
Đảo Síp
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
WCPEU
|
Bỉ
Bosnia & Herzegovina
Bỉ
Bosnia & Herzegovina
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Estonia
Bosnia & Herzegovina
Estonia
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
KIR Cup
|
Nhật Bản
Bosnia & Herzegovina
Nhật Bản
Bosnia & Herzegovina
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
KIR Cup
|
Đan Mạch(N)
Bosnia & Herzegovina
Đan Mạch(N)
Bosnia & Herzegovina
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha(N)
Bosnia & Herzegovina
Tây Ban Nha(N)
Bosnia & Herzegovina
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Bosnia & Herzegovina
Thụy Sĩ
Bosnia & Herzegovina
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Luxembourg
Bosnia & Herzegovina
Luxembourg
Bosnia & Herzegovina
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
EURO Cup
|
Ireland
Bosnia & Herzegovina
Ireland
Bosnia & Herzegovina
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Ireland
Bosnia & Herzegovina
Ireland
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Đảo Síp
Bosnia & Herzegovina
Đảo Síp
Bosnia & Herzegovina
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Wales
Bosnia & Herzegovina
Wales
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Andorra
Bosnia & Herzegovina
Andorra
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
EURO Cup
|
Bỉ
Bosnia & Herzegovina
Bỉ
Bosnia & Herzegovina
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Israel
Bosnia & Herzegovina
Israel
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Áo
Bosnia & Herzegovina
Áo
Bosnia & Herzegovina
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Andorra
Bosnia & Herzegovina
Andorra
Bosnia & Herzegovina
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
EURO Cup
|
Israel
Bosnia & Herzegovina
Israel
Bosnia & Herzegovina
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Bỉ
Bosnia & Herzegovina
Bỉ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Wales
Bosnia & Herzegovina
Wales
Bosnia & Herzegovina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Hy Lạp |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Hy Lạp Iceland | 2 3 |
B
|
INT FRL
|
Hy Lạp Serbia | 0 2 |
B
|
EURO Cup
|
Phần Lan Hy Lạp | 1 1 |
B
|
INT FRL
|
Hy Lạp Nigeria | 0 0 |
B
|
INT FRL
|
Hy Lạp Hàn Quốc | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 0% |
Bosnia & Herzegovina |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KIR Cup
|
Đan Mạch Bosnia & Herzegovina | 2 2 |
T
|
EURO Cup
|
Ireland Bosnia & Herzegovina | 2 0 |
B
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina Bỉ | 1 1 |
T
|
INT CF
|
Bosnia & Herzegovina Mexico | 1 0 |
T
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina Bồ Đào Nha | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 3 , Thua 2 HDP: T 80% |