1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belgium | 10 | 9 | 1 | 0 | 37 | 28 |
2 | Greece | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 19 |
3 | Bosnia-Herzegovina | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 17 |
4 | Estonia | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 |
5 | Cyprus | 10 | 3 | 1 | 6 | -9 | 10 |
6 | Gibraltar | 10 | 0 | 0 | 10 | -44 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Bỉ
Hy Lạp
Bỉ
Hy Lạp
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Hy Lạp
Bỉ
Hy Lạp
Bỉ
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Bỉ
Hy Lạp
Bỉ
Hy Lạp
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hy Lạp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Hy Lạp
Estonia
Hy Lạp
Estonia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Hy Lạp
Bosnia & Herzegovina
Hy Lạp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPEU
|
Bỉ
Hy Lạp
Bỉ
Hy Lạp
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
WCPEU
|
Hy Lạp
Bosnia & Herzegovina
Hy Lạp
Bosnia & Herzegovina
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Hy Lạp
Belarus
Hy Lạp
Belarus
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
WCPEU
|
Estonia
Hy Lạp
Estonia
Hy Lạp
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
WCPEU
|
Hy Lạp
Đảo Síp
Hy Lạp
Đảo Síp
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
WCPEU
|
Gibraltar(N)
Hy Lạp
Gibraltar(N)
Hy Lạp
|
14 | 14 | 14 | 14 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan
Hy Lạp
Hà Lan
Hy Lạp
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Úc
Hy Lạp
Úc
Hy Lạp
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Úc
Hy Lạp
Úc
Hy Lạp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Hy Lạp
Iceland
Hy Lạp
Iceland
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Hy Lạp
Montenegro
Hy Lạp
Montenegro
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Hy Lạp
Thổ Nhĩ Kỳ
Hy Lạp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Luxembourg
Hy Lạp
Luxembourg
Hy Lạp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Hy Lạp
Hungary
Hy Lạp
Hungary
|
11 | 43 | 11 | 43 |
|
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland
Hy Lạp
Bắc Ireland
Hy Lạp
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
EURO Cup
|
Romania
Hy Lạp
Romania
Hy Lạp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Hy Lạp
Phần Lan
Hy Lạp
Phần Lan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan
Hy Lạp
Ba Lan
Hy Lạp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Bỉ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Bỉ
Gibraltar
Bỉ
Gibraltar
|
60 | 9 0 | 60 | 9 0 |
|
|
WCPEU
|
Estonia
Bỉ
Estonia
Bỉ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ
Cộng hòa Séc
Bỉ
Cộng hòa Séc
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Nga
Bỉ
Nga
Bỉ
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
|
|
WCPEU
|
Bỉ
Hy Lạp
Bỉ
Hy Lạp
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
WCPEU
|
Bỉ
Estonia
Bỉ
Estonia
|
31 | 8 1 | 31 | 8 1 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan
Bỉ
Hà Lan
Bỉ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
WCPEU
|
Gibraltar(N)
Bỉ
Gibraltar(N)
Bỉ
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
WCPEU
|
Bỉ
Bosnia & Herzegovina
Bỉ
Bosnia & Herzegovina
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
WCPEU
|
Đảo Síp
Bỉ
Đảo Síp
Bỉ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ
Tây Ban Nha
Bỉ
Tây Ban Nha
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
EURO Cup
|
Wales(N)
Bỉ
Wales(N)
Bỉ
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
EURO Cup
|
Hungary(N)
Bỉ
Hungary(N)
Bỉ
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Điển(N)
Bỉ
Thụy Điển(N)
Bỉ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
EURO Cup
|
Bỉ(N)
Ireland
Bỉ(N)
Ireland
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
EURO Cup
|
Bỉ(N)
Ý
Bỉ(N)
Ý
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ
Na Uy
Bỉ
Na Uy
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ
Phần Lan
Bỉ
Phần Lan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Bỉ
Thụy Sĩ
Bỉ
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Bỉ
Bồ Đào Nha
Bỉ
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
Chấn thương
- | Konstantinos Mitroglou, Kostas | ||
- | Dimitrios Kourbelis |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Hy Lạp |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Hà Lan Hy Lạp | 1 2 |
T
|
EURO Cup
|
Romania Hy Lạp | 0 0 |
T
|
World Cup
|
Colombia Hy Lạp | 3 0 |
B
|
EURO Cup
|
Croatia Hy Lạp | 0 0 |
T
|
EURO Cup
|
Hy Lạp Tây Ban Nha | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |
Bỉ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EURO Cup
|
Thụy Điển Bỉ | 0 1 |
T
|
EURO Cup
|
Bỉ Ireland | 3 0 |
T
|
EURO Cup
|
Israel Bỉ | 0 1 |
T
|
World Cup
|
Hàn Quốc Bỉ | 0 1 |
T
|
INT FRL
|
Bỉ Bờ Biển Ngà | 2 2 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 80% |