0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | 5 | 36% |
Chủ | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | 4 | 29% |
Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | 4 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Tertons | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
2 | Tatung FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
3 | Sheikh Russel KC | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Terton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Druk Stars FC
FC Tertons
Druk Stars FC
FC Tertons
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
INT CF
|
Thimphu FC
FC Tertons
Thimphu FC
FC Tertons
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
Taiwan Shihu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC PC
|
Tatung FC(N)
Rimyongsu SC
Tatung FC(N)
Rimyongsu SC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
AFC PC
|
Ceres FC
Tatung FC
Ceres FC
Tatung FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
AFC PC
|
HTTU Asgabat(N)
Tatung FC
HTTU Asgabat(N)
Tatung FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|