3
1
Hết
3 - 1
(1 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belgium | 10 | 9 | 1 | 0 | 37 | 28 |
2 | Greece | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 19 |
3 | Bosnia-Herzegovina | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 17 |
4 | Estonia | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 |
5 | Cyprus | 10 | 3 | 1 | 6 | -9 | 10 |
6 | Gibraltar | 10 | 0 | 0 | 10 | -44 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Đảo Síp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Đảo Síp
Bosnia & Herzegovina
Đảo Síp
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
WCPEU
|
Hy Lạp
Đảo Síp
Hy Lạp
Đảo Síp
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
WCPEU
|
Đảo Síp
Bỉ
Đảo Síp
Bỉ
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Serbia
Đảo Síp
Serbia
Đảo Síp
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Ukraine
Đảo Síp
Ukraine
Đảo Síp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Đảo Síp
Bosnia & Herzegovina
Đảo Síp
Bosnia & Herzegovina
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
EURO Cup
|
Israel
Đảo Síp
Israel
Đảo Síp
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
EURO Cup
|
Đảo Síp
Bỉ
Đảo Síp
Bỉ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
EURO Cup
|
Đảo Síp
Wales
Đảo Síp
Wales
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
EURO Cup
|
Andorra
Đảo Síp
Andorra
Đảo Síp
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
EURO Cup
|
Bỉ
Đảo Síp
Bỉ
Đảo Síp
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
EURO Cup
|
Đảo Síp
Andorra
Đảo Síp
Andorra
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
EURO Cup
|
Wales
Đảo Síp
Wales
Đảo Síp
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
EURO Cup
|
Đảo Síp
Israel
Đảo Síp
Israel
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Đảo Síp
Bosnia & Herzegovina
Đảo Síp
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Croatia
Đảo Síp
Croatia
Đảo Síp
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
KIR Cup
|
Nhật Bản
Đảo Síp
Nhật Bản
Đảo Síp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Đảo Síp
Bắc Ireland
Đảo Síp
Bắc Ireland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPEU
|
Đảo Síp
Albania
Đảo Síp
Albania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPEU
|
Iceland
Đảo Síp
Iceland
Đảo Síp
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Gibraltar
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Gibraltar(N)
Bỉ
Gibraltar(N)
Bỉ
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
WCPEU
|
Estonia
Gibraltar
Estonia
Gibraltar
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
WCPEU
|
Gibraltar(N)
Hy Lạp
Gibraltar(N)
Hy Lạp
|
14 | 1 4 | 14 | 1 4 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Gibraltar
Bồ Đào Nha
Gibraltar
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
INT FRL
|
Gibraltar
Latvia
Gibraltar
Latvia
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
INT FRL
|
Gibraltar
Liechtenstein
Gibraltar
Liechtenstein
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EURO Cup
|
Gibraltar(N)
Scotland
Gibraltar(N)
Scotland
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
EURO Cup
|
Georgia
Gibraltar
Georgia
Gibraltar
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
EURO Cup
|
Ba Lan
Gibraltar
Ba Lan
Gibraltar
|
40 | 8 1 | 40 | 8 1 |
|
|
EURO Cup
|
Gibraltar(N)
Ireland
Gibraltar(N)
Ireland
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
EURO Cup
|
Gibraltar(N)
Đức
Gibraltar(N)
Đức
|
01 | 0 7 | 01 | 0 7 |
|
|
INT FRL
|
Croatia
Gibraltar
Croatia
Gibraltar
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
EURO Cup
|
Scotland
Gibraltar
Scotland
Gibraltar
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
|
|
EURO Cup
|
Đức
Gibraltar
Đức
Gibraltar
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
EURO Cup
|
Gibraltar(N)
Georgia
Gibraltar(N)
Georgia
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
EURO Cup
|
Ireland
Gibraltar
Ireland
Gibraltar
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
EURO Cup
|
Gibraltar(N)
Ba Lan
Gibraltar(N)
Ba Lan
|
01 | 0 7 | 01 | 0 7 |
|
|
INT FRL
|
Gibraltar(N)
Malta
Gibraltar(N)
Malta
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Estonia
Gibraltar
Estonia
Gibraltar
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Gibraltar
Estonia
Gibraltar
Estonia
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Gibraltar |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WCPEU
|
Estonia Gibraltar | 4 0 |
B
|
EURO Cup
|
Gibraltar Georgia | 0 3 |
B
|
INT FRL
|
Estonia Gibraltar | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 33% |