3
1
Hết
3 - 1
(3 - 1)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Morocco | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 12 |
2 | Cote D Ivoire | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 |
3 | Gabon | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 |
4 | Mali | 6 | 0 | 4 | 2 | -8 | 4 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Mali(N)
Bờ Biển Ngà
Mali(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
CAF NC
|
Mali(N)
Bờ Biển Ngà
Mali(N)
Bờ Biển Ngà
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
CAF NC
|
Mali(N)
Bờ Biển Ngà
Mali(N)
Bờ Biển Ngà
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Bờ Biển Ngà(N)
Mali
Bờ Biển Ngà(N)
Mali
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CAF SC
|
Bờ Biển Ngà(N)
Mali
Bờ Biển Ngà(N)
Mali
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà(N)
Mali
Bờ Biển Ngà(N)
Mali
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bờ Biển Ngà
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Sierra Leone
Bờ Biển Ngà
Sierra Leone
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Gabon
Bờ Biển Ngà
Gabon
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Hungary
Bờ Biển Ngà
Hungary
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF NC
|
Sudan
Bờ Biển Ngà
Sudan
Bờ Biển Ngà
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Sudan
Bờ Biển Ngà
Sudan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CAF SC
|
Guinea(N)
Bờ Biển Ngà
Guinea(N)
Bờ Biển Ngà
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
CAF SC
|
Mali(N)
Bờ Biển Ngà
Mali(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CAF SC
|
Cameroon(N)
Bờ Biển Ngà
Cameroon(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF SC
|
Bờ Biển Ngà(N)
Gabon
Bờ Biển Ngà(N)
Gabon
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
CAF SC
|
Ma Rốc(N)
Bờ Biển Ngà
Ma Rốc(N)
Bờ Biển Ngà
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CAF SC
|
Rwanda
Bờ Biển Ngà
Rwanda
Bờ Biển Ngà
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Nigeria(N)
Bờ Biển Ngà
Nigeria(N)
Bờ Biển Ngà
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
WCPAF
|
Bờ Biển Ngà
Liberia
Bờ Biển Ngà
Liberia
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
WCPAF
|
Liberia
Bờ Biển Ngà
Liberia
Bờ Biển Ngà
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CAF SC
|
Bờ Biển Ngà
Ghana
Bờ Biển Ngà
Ghana
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CAF SC
|
Ghana
Bờ Biển Ngà
Ghana
Bờ Biển Ngà
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Bờ Biển Ngà
Ma Rốc
Bờ Biển Ngà
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CAF NC
|
Sierra Leone(N)
Bờ Biển Ngà
Sierra Leone(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF NC
|
Gabon
Bờ Biển Ngà
Gabon
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà
Guinea Xích đạo
Bờ Biển Ngà
Guinea Xích đạo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Mali
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Mali
Benin
Mali
Benin
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
|
|
CAF NC
|
Nam Sudan
Mali
Nam Sudan
Mali
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
INT FRL
|
Nigeria(N)
Mali
Nigeria(N)
Mali
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CAF NC
|
Guinea Xích đạo
Mali
Guinea Xích đạo
Mali
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CAF NC
|
Mali
Guinea Xích đạo
Mali
Guinea Xích đạo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CAF SC
|
D.R. Congo(N)
Mali
D.R. Congo(N)
Mali
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
CAF SC
|
Mali(N)
Bờ Biển Ngà
Mali(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CAF SC
|
Tunisia(N)
Mali
Tunisia(N)
Mali
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
CAF SC
|
Zambia(N)
Mali
Zambia(N)
Mali
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAF SC
|
Zimbabwe(N)
Mali
Zimbabwe(N)
Mali
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CAF SC
|
Mali(N)
Uganda
Mali(N)
Uganda
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
WCPAF
|
Mali
Botswana
Mali
Botswana
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
WCPAF
|
Botswana
Mali
Botswana
Mali
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
CAF SC
|
Mauritania
Mali
Mauritania
Mali
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CAF SC
|
Mali
Mauritania
Mali
Mauritania
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Burkina Faso(N)
Mali
Burkina Faso(N)
Mali
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
CAF NC
|
Benin(N)
Mali
Benin(N)
Mali
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CAF SC
|
Mali(N)
Guinea Bissau
Mali(N)
Guinea Bissau
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
CAF SC
|
Guinea Bissau(N)
Mali
Guinea Bissau(N)
Mali
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CAF NC
|
Mali
Nam Sudan
Mali
Nam Sudan
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Bờ Biển Ngà |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà Gabon | 2 1 |
H
|
CAF NC
|
Sudan Bờ Biển Ngà | 1 1 |
B
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà Angola | 2 0 |
T
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà Guinea | 1 1 |
B
|
WCPAF
|
Bờ Biển Ngà Senegal | 3 1 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 40% |
Mali |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CAF NC
|
Mali Bờ Biển Ngà | 0 1 |
H
|
WCPAF
|
Ghana Mali | 2 2 |
T
|
INT CF
|
Pháp Mali | 3 2 |
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 33% |