0
3
Hết
0 - 3
(0 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Morocco | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 12 |
2 | Cote D Ivoire | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 |
3 | Gabon | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 |
4 | Mali | 6 | 0 | 4 | 2 | -8 | 4 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Gabon
Bờ Biển Ngà
Gabon
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
CAF SC
|
Bờ Biển Ngà(N)
Gabon
Bờ Biển Ngà(N)
Gabon
|
10 | 10 | 41 | 41 |
|
|
CAF NC
|
Gabon
Bờ Biển Ngà
Gabon
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF NC
|
Gabon
Bờ Biển Ngà
Gabon
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Gabon
Bờ Biển Ngà
Gabon
|
30 | 30 | 50 | 50 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gabon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Gabon
Guinea Xích đạo
Gabon
Guinea Xích đạo
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CAF SC
|
Guinea Xích đạo
Gabon
Guinea Xích đạo
Gabon
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CAF NC
|
Mali
Gabon
Mali
Gabon
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Gabon
Zambia
Gabon
Zambia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Guinea
Gabon
Guinea
Gabon
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
CAF NC
|
Gabon
Cameroon
Gabon
Cameroon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF NC
|
Gabon
Burkina Faso
Gabon
Burkina Faso
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CAF NC
|
Gabon
Guinea Bissau
Gabon
Guinea Bissau
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Gabon
Comoros
Gabon
Comoros
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
WCPAF
|
Mali
Gabon
Mali
Gabon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPAF
|
Gabon
Ma Rốc
Gabon
Ma Rốc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Cameroon
Gabon
Cameroon
Gabon
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CAF NC
|
Sudan
Gabon
Sudan
Gabon
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Gabon
Bờ Biển Ngà
Gabon
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Gabon(N)
Mauritania
Gabon(N)
Mauritania
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CAF NC
|
Sierra Leone
Gabon
Sierra Leone
Gabon
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CAF NC
|
Gabon
Sierra Leone
Gabon
Sierra Leone
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
CAF SC
|
Bờ Biển Ngà(N)
Gabon
Bờ Biển Ngà(N)
Gabon
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
CAF SC
|
Rwanda
Gabon
Rwanda
Gabon
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
CAF SC
|
Gabon(N)
Ma Rốc
Gabon(N)
Ma Rốc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Bờ Biển Ngà
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CAF SC
|
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Guinea
Bờ Biển Ngà
Guinea
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan
Bờ Biển Ngà
Hà Lan
Bờ Biển Ngà
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà
Benin
Bờ Biển Ngà
Benin
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà(N)
Senegal
Bờ Biển Ngà(N)
Senegal
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Nga
Bờ Biển Ngà
Nga
Bờ Biển Ngà
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CAF NC
|
Ma Rốc(N)
Bờ Biển Ngà
Ma Rốc(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà(N)
D.R. Congo
Bờ Biển Ngà(N)
D.R. Congo
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà(N)
Togo
Bờ Biển Ngà(N)
Togo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà(N)
Uganda
Bờ Biển Ngà(N)
Uganda
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển(N)
Bờ Biển Ngà
Thụy Điển(N)
Bờ Biển Ngà
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà
Zimbabwe
Bờ Biển Ngà
Zimbabwe
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà(N)
Mali
Bờ Biển Ngà(N)
Mali
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Togo
Bờ Biển Ngà
Togo
Bờ Biển Ngà
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Bờ Biển Ngà
Pháp
Bờ Biển Ngà
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
WCPAF
|
Ma Rốc
Bờ Biển Ngà
Ma Rốc
Bờ Biển Ngà
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
WCPAF
|
Bờ Biển Ngà
Mali
Bờ Biển Ngà
Mali
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Sierra Leone
Bờ Biển Ngà
Sierra Leone
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Gabon |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Guinea Gabon | 2 2 |
H
|
CAF NC
|
Gabon Cameroon | 0 0 |
H
|
CAF NC
|
Sierra Leone Gabon | 1 0 |
B
|
INT FRL
|
Mali Gabon | 3 4 |
T
|
CAF SC
|
Gabon Libya | 1 1 |
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 20% |
Bờ Biển Ngà |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà Senegal | 1 1 |
H
|
INT FRL
|
Hungary Bờ Biển Ngà | 0 0 |
H
|
CAF SC
|
Mali Bờ Biển Ngà | 1 0 |
B
|
CAF SC
|
Cameroon Bờ Biển Ngà | 0 0 |
H
|
CAF SC
|
Rwanda Bờ Biển Ngà | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 3 , Thua 2 HDP: T 0% |