0
2
Hết
0 - 2
(0 - 2)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Morocco | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 12 |
2 | Cote D Ivoire | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 |
3 | Gabon | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 |
4 | Mali | 6 | 0 | 4 | 2 | -8 | 4 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Ma Rốc(N)
Bờ Biển Ngà
Ma Rốc(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
WCPAF
|
Ma Rốc
Bờ Biển Ngà
Ma Rốc
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF SC
|
Ma Rốc(N)
Bờ Biển Ngà
Ma Rốc(N)
Bờ Biển Ngà
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Bờ Biển Ngà
Ma Rốc
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
WCPAF
|
Bờ Biển Ngà
Ma Rốc
Bờ Biển Ngà
Ma Rốc
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
WCPAF
|
Ma Rốc
Bờ Biển Ngà
Ma Rốc
Bờ Biển Ngà
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
CAF NC
|
Ma Rốc(N)
Bờ Biển Ngà
Ma Rốc(N)
Bờ Biển Ngà
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bờ Biển Ngà
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Mali
Bờ Biển Ngà
Mali
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WAFU
|
Senegal(N)
Bờ Biển Ngà
Senegal(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WAFU
|
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WAFU
|
Bờ Biển Ngà(N)
Benin
Bờ Biển Ngà(N)
Benin
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
WAFU
|
Bờ Biển Ngà(N)
Togo
Bờ Biển Ngà(N)
Togo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPAF
|
Bờ Biển Ngà
Gabon
Bờ Biển Ngà
Gabon
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
WCPAF
|
Gabon
Bờ Biển Ngà
Gabon
Bờ Biển Ngà
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CAF SC
|
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CAF SC
|
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Guinea
Bờ Biển Ngà
Guinea
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan
Bờ Biển Ngà
Hà Lan
Bờ Biển Ngà
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà
Benin
Bờ Biển Ngà
Benin
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà(N)
Senegal
Bờ Biển Ngà(N)
Senegal
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Nga
Bờ Biển Ngà
Nga
Bờ Biển Ngà
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CAF NC
|
Ma Rốc(N)
Bờ Biển Ngà
Ma Rốc(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà(N)
D.R. Congo
Bờ Biển Ngà(N)
D.R. Congo
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà(N)
Togo
Bờ Biển Ngà(N)
Togo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà(N)
Uganda
Bờ Biển Ngà(N)
Uganda
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển(N)
Bờ Biển Ngà
Thụy Điển(N)
Bờ Biển Ngà
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà
Zimbabwe
Bờ Biển Ngà
Zimbabwe
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Ma Rốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Hàn Quốc(N)
Ma Rốc
Hàn Quốc(N)
Ma Rốc
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
WCPAF
|
Ma Rốc
Gabon
Ma Rốc
Gabon
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
WCPAF
|
Mali
Ma Rốc
Mali
Ma Rốc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
WCPAF
|
Ma Rốc
Mali
Ma Rốc
Mali
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
CAF SC
|
Ma Rốc
Ai Cập
Ma Rốc
Ai Cập
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
CAF SC
|
Ai Cập
Ma Rốc
Ai Cập
Ma Rốc
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CAF NC
|
Cameroon
Ma Rốc
Cameroon
Ma Rốc
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Rwanda
Ma Rốc
Rwanda
Ma Rốc
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Rwanda
Ma Rốc
Rwanda
Ma Rốc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Hà Lan
Ma Rốc
Hà Lan
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Tunisia
Ma Rốc
Tunisia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Burkina Faso
Ma Rốc
Burkina Faso
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Gambia
Ma Rốc
Gambia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CAF NC
|
Ai Cập(N)
Ma Rốc
Ai Cập(N)
Ma Rốc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CAF NC
|
Ma Rốc(N)
Bờ Biển Ngà
Ma Rốc(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CAF NC
|
Ma Rốc(N)
Togo
Ma Rốc(N)
Togo
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
CAF NC
|
D.R. Congo(N)
Ma Rốc
D.R. Congo(N)
Ma Rốc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc(N)
Phần Lan
Ma Rốc(N)
Phần Lan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Burkina Faso
Ma Rốc
Burkina Faso
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Togo
Ma Rốc
Togo
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
Chấn thương
27 | Wilfried Bony | Mehdi Benatia | 5 |
- | Jean Michael Seri |
Án treo giò
21 | Eric Bertrand Bailly |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Bờ Biển Ngà |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WCPAF
|
Mali Bờ Biển Ngà | 0 0 |
B
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà Mali | 0 1 |
B
|
CAF SC
|
Ma Rốc Bờ Biển Ngà | 0 1 |
T
|
CAF SC
|
Bờ Biển Ngà Ghana | 1 0 |
T
|
CAF NC
|
Gabon Bờ Biển Ngà | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 40% |
Ma Rốc |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Hàn Quốc Ma Rốc | 1 3 |
T
|
WCPAF
|
Gabon Ma Rốc | 0 0 |
T
|
CAF NC
|
Cape Verde Ma Rốc | 0 1 |
T
|
CAF SC
|
Ma Rốc Bờ Biển Ngà | 0 1 |
B
|
CAF SC
|
Ma Rốc Nigeria | 3 3 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 80% |