0
6
Hết
0 - 6
(0 - 3)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 |
2 | Đài Loan TQ Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
3 | Palestine Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | -11 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Palestine Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
OPAW
|
Hồng Kông Nữ(N)
Palestine Nữ
Hồng Kông Nữ(N)
Palestine Nữ
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
OPAW
|
Jordan Nữ
Palestine Nữ
Jordan Nữ
Palestine Nữ
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
OPAW
|
Uzbekistan Nữ
Palestine Nữ
Uzbekistan Nữ
Palestine Nữ
|
50 | 60 | 50 | 60 |
|
|
WAWC
|
Jordan Nữ
Palestine Nữ
Jordan Nữ
Palestine Nữ
|
50 | 100 | 50 | 100 |
|
|
WAWC
|
Nữ Bahrain(N)
Palestine Nữ
Nữ Bahrain(N)
Palestine Nữ
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
WAWC
|
Palestine Nữ(N)
Nữ Qatar
Palestine Nữ(N)
Nữ Qatar
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
Asian CQW
|
Palestine Nữ
Ấn Độ Nữ
Palestine Nữ
Ấn Độ Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Asian CQW
|
Palestine Nữ
Myanmar Nữ
Palestine Nữ
Myanmar Nữ
|
03 | 09 | 03 | 09 |
|
|
Asian CQW
|
Palestine Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Palestine Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
INT CF
|
Jordan Nữ
Palestine Nữ
Jordan Nữ
Palestine Nữ
|
10 | 62 | 10 | 62 |
|
|
INT CF
|
Myanmar Nữ
Palestine Nữ
Myanmar Nữ
Palestine Nữ
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
INT CF
|
Palestine Nữ
Nhật Bản Nữ
Palestine Nữ
Nhật Bản Nữ
|
010 | 019 | 010 | 019 |
|
|
WAWC
|
Nữ Bahrain(N)
Palestine Nữ
Nữ Bahrain(N)
Palestine Nữ
|
50 | 80 | 50 | 80 |
|
|
WAWC
|
Palestine Nữ(N)
Nữ Iraq
Palestine Nữ(N)
Nữ Iraq
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
WAWC
|
Jordan Nữ
Palestine Nữ
Jordan Nữ
Palestine Nữ
|
11 | 81 | 11 | 81 |
|
|
OPAW
|
Jordan Nữ
Palestine Nữ
Jordan Nữ
Palestine Nữ
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
OPAW
|
Palestine Nữ(N)
Nữ Bahrain
Palestine Nữ(N)
Nữ Bahrain
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
OPAW
|
Palestine Nữ(N)
Iran Nữ
Palestine Nữ(N)
Iran Nữ
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
INT CF
|
Nữ Bahrain
Palestine Nữ
Nữ Bahrain
Palestine Nữ
|
00 | 51 | 00 | 51 |
|
|
INT CF
|
Nữ Ai Cập
Palestine Nữ
Nữ Ai Cập
Palestine Nữ
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
Thái Lan Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
W4NT
|
Thái Lan Nữ(N)
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Myanmar Nữ
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
W4NT
|
Thái Lan Nữ(N)
Ukraine Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Ukraine Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
W4NT
|
Trung Quốc Nữ
Thái Lan Nữ
Trung Quốc Nữ
Thái Lan Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
New Zealand Nữ
Thái Lan Nữ
New Zealand Nữ
Thái Lan Nữ
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
New Zealand Nữ
Thái Lan Nữ
New Zealand Nữ
Thái Lan Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
Thái Lan Nữ
Mỹ Nữ
Thái Lan Nữ
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
AFFWC
|
U20 Nữ Úc(N)
Thái Lan Nữ
U20 Nữ Úc(N)
Thái Lan Nữ
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
AFFWC
|
Singapore Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Singapore Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
02 | 0 8 | 02 | 0 8 |
|
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ(N)
Philippines Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Philippines Nữ
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Trung Quốc Nữ
Thái Lan Nữ
Trung Quốc Nữ
Thái Lan Nữ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Trung Quốc Nữ
Thái Lan Nữ
Trung Quốc Nữ
Thái Lan Nữ
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
OPAW
|
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
OPAW
|
Thái Lan Nữ(N)
Jordan Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Jordan Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
OPAW
|
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
WWC
|
Thái Lan Nữ(N)
Đức Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Đức Nữ
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|