0
5
Hết
0 - 5
(0 - 3)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thailand (w) | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 |
2 | Chinese Taipei (w) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
3 | Palestine (w) | 2 | 0 | 0 | 2 | -11 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Asian CQW
|
Palestine Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Palestine Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
04 | 04 | 06 | 06 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Palestine Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Asian CQW
|
Palestine Nữ
Thái Lan Nữ
Palestine Nữ
Thái Lan Nữ
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
OPAW
|
Hồng Kông Nữ(N)
Palestine Nữ
Hồng Kông Nữ(N)
Palestine Nữ
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
OPAW
|
Jordan Nữ
Palestine Nữ
Jordan Nữ
Palestine Nữ
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
OPAW
|
Uzbekistan Nữ
Palestine Nữ
Uzbekistan Nữ
Palestine Nữ
|
50 | 60 | 50 | 60 |
|
|
WAWC
|
Jordan Nữ
Palestine Nữ
Jordan Nữ
Palestine Nữ
|
50 | 100 | 50 | 100 |
|
|
WAWC
|
Nữ Bahrain(N)
Palestine Nữ
Nữ Bahrain(N)
Palestine Nữ
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
WAWC
|
Palestine Nữ(N)
Nữ Qatar
Palestine Nữ(N)
Nữ Qatar
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
Asian CQW
|
Palestine Nữ
Ấn Độ Nữ
Palestine Nữ
Ấn Độ Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Asian CQW
|
Palestine Nữ
Myanmar Nữ
Palestine Nữ
Myanmar Nữ
|
03 | 09 | 03 | 09 |
|
|
Asian CQW
|
Palestine Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Palestine Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
INT CF
|
Jordan Nữ
Palestine Nữ
Jordan Nữ
Palestine Nữ
|
10 | 62 | 10 | 62 |
|
|
INT CF
|
Myanmar Nữ
Palestine Nữ
Myanmar Nữ
Palestine Nữ
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
INT CF
|
Palestine Nữ
Nhật Bản Nữ
Palestine Nữ
Nhật Bản Nữ
|
010 | 019 | 010 | 019 |
|
|
WAWC
|
Nữ Bahrain(N)
Palestine Nữ
Nữ Bahrain(N)
Palestine Nữ
|
50 | 80 | 50 | 80 |
|
|
WAWC
|
Palestine Nữ(N)
Nữ Iraq
Palestine Nữ(N)
Nữ Iraq
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
WAWC
|
Jordan Nữ
Palestine Nữ
Jordan Nữ
Palestine Nữ
|
11 | 81 | 11 | 81 |
|
|
OPAW
|
Jordan Nữ
Palestine Nữ
Jordan Nữ
Palestine Nữ
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
OPAW
|
Palestine Nữ(N)
Nữ Bahrain
Palestine Nữ(N)
Nữ Bahrain
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
OPAW
|
Palestine Nữ(N)
Iran Nữ
Palestine Nữ(N)
Iran Nữ
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
INT CF
|
Nữ Bahrain
Palestine Nữ
Nữ Bahrain
Palestine Nữ
|
00 | 51 | 00 | 51 |
|
|
Đài Loan TQ Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Hungary B(N)
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Hungary B(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Slovakia Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Slovakia Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Bắc Ireland Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
50 | 8 0 | 50 | 8 0 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ Nữ
Slovenia Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Slovenia Nữ
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
|
|
EFFC
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Nữ Guam
Đài Loan TQ Nữ(N)
Nữ Guam
|
51 | 8 1 | 51 | 8 1 |
|
|
EFFC
|
Hồng Kông Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Hồng Kông Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
|
|
OPAW
|
Myanmar Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Myanmar Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
OPAW
|
Jordan Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Jordan Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ
Iran Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Iran Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Lào
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Lào
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Guam
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Guam
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ
Hồng Kông Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Hồng Kông Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
AGSW
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Palestine Nữ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
Asian CQW
|
Palestine Nữ Ấn Độ Nữ | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 100% |