1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thailand (w) | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 |
2 | Chinese Taipei (w) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
3 | Palestine (w) | 2 | 0 | 0 | 2 | -11 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
|
11 | 11 | 25 | 25 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thái Lan Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Asian CQW
|
Palestine Nữ
Thái Lan Nữ
Palestine Nữ
Thái Lan Nữ
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
W4NT
|
Thái Lan Nữ(N)
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Myanmar Nữ
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
W4NT
|
Thái Lan Nữ(N)
Ukraine Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Ukraine Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
W4NT
|
Trung Quốc Nữ
Thái Lan Nữ
Trung Quốc Nữ
Thái Lan Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
New Zealand Nữ
Thái Lan Nữ
New Zealand Nữ
Thái Lan Nữ
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
INT FRL
|
New Zealand Nữ
Thái Lan Nữ
New Zealand Nữ
Thái Lan Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
|
11 | 25 | 11 | 25 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
Thái Lan Nữ
Mỹ Nữ
Thái Lan Nữ
|
40 | 90 | 40 | 90 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
AFFWC
|
U20 Nữ Úc(N)
Thái Lan Nữ
U20 Nữ Úc(N)
Thái Lan Nữ
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
AFFWC
|
Singapore Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Singapore Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
02 | 08 | 02 | 08 |
|
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ(N)
Philippines Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Philippines Nữ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Trung Quốc Nữ
Thái Lan Nữ
Trung Quốc Nữ
Thái Lan Nữ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Trung Quốc Nữ
Thái Lan Nữ
Trung Quốc Nữ
Thái Lan Nữ
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
OPAW
|
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
OPAW
|
Thái Lan Nữ(N)
Jordan Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Jordan Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
OPAW
|
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Đài Loan TQ Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Asian CQW
|
Palestine Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Palestine Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Hungary B(N)
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Hungary B(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Slovakia Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Slovakia Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Bắc Ireland Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
50 | 8 0 | 50 | 8 0 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ Nữ
Slovenia Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Slovenia Nữ
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
|
|
EFFC
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Nữ Guam
Đài Loan TQ Nữ(N)
Nữ Guam
|
51 | 8 1 | 51 | 8 1 |
|
|
EFFC
|
Hồng Kông Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Hồng Kông Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
|
|
OPAW
|
Myanmar Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Myanmar Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
OPAW
|
Jordan Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Jordan Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ
Iran Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Iran Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Lào
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Lào
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Guam
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Guam
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ
Hồng Kông Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Hồng Kông Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Thái Lan Nữ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFFWC
|
Myanmar Nữ Thái Lan Nữ | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |
Đài Loan TQ Nữ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
Asian CQW
|
Đài Loan TQ Nữ Jordan Nữ | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 100% |