0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FICC
|
Đức(N)
Chilê
Đức(N)
Chilê
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Chilê
Đức
Chilê
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chilê
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FICC
|
Bồ Đào Nha(N)
Chilê
Bồ Đào Nha(N)
Chilê
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
FICC
|
Chilê(N)
Úc
Chilê(N)
Úc
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
FICC
|
Đức(N)
Chilê
Đức(N)
Chilê
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
FICC
|
Cameroon(N)
Chilê
Cameroon(N)
Chilê
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Romania
Chilê
Romania
Chilê
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
INT FRL
|
Nga
Chilê
Nga
Chilê
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Chilê
Burkina Faso
Chilê
Burkina Faso
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
WCPSA
|
Chilê
Venezuela
Chilê
Venezuela
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
WCPSA
|
Argentina
Chilê
Argentina
Chilê
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
China Cup
|
Iceland(N)
Chilê
Iceland(N)
Chilê
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
China Cup
|
Chilê(N)
Croatia
Chilê(N)
Croatia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
WCPSA
|
Chilê
Uruguay
Chilê
Uruguay
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
WCPSA
|
Colombia
Chilê
Colombia
Chilê
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPSA
|
Chilê
Peru
Chilê
Peru
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
WCPSA
|
Ecuador
Chilê
Ecuador
Chilê
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
WCPSA
|
Chilê
Bolivia
Chilê
Bolivia
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
WCPSA
|
Paraguay
Chilê
Paraguay
Chilê
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
AMEC
|
Argentina(N)
Chilê
Argentina(N)
Chilê
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AMEC
|
Colombia(N)
Chilê
Colombia(N)
Chilê
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
AMEC
|
Chilê(N)
Mexico
Chilê(N)
Mexico
|
20 | 70 | 20 | 70 |
|
|
Đức
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FICC
|
Đức(N)
Mexico
Đức(N)
Mexico
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
FICC
|
Đức(N)
Cameroon
Đức(N)
Cameroon
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
FICC
|
Đức(N)
Chilê
Đức(N)
Chilê
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
FICC
|
Úc(N)
Đức
Úc(N)
Đức
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
WCPEU
|
Đức
San Marino
Đức
San Marino
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Đức
Đan Mạch
Đức
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
WCPEU
|
Azerbaijan
Đức
Azerbaijan
Đức
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Anh
Đức
Anh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Ý
Đức
Ý
Đức
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
WCPEU
|
San Marino
Đức
San Marino
Đức
|
03 | 0 8 | 03 | 0 8 |
|
|
WCPEU
|
Đức
Bắc Ireland
Đức
Bắc Ireland
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
WCPEU
|
Đức
Cộng hòa Séc
Đức
Cộng hòa Séc
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
WCPEU
|
Na Uy
Đức
Na Uy
Đức
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Phần Lan
Đức
Phần Lan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Đức
Pháp
Đức
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Đức(N)
Ý
Đức(N)
Ý
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Đức(N)
Slovakia
Đức(N)
Slovakia
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland(N)
Đức
Bắc Ireland(N)
Đức
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
EURO Cup
|
Đức(N)
Ba Lan
Đức(N)
Ba Lan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EURO Cup
|
Đức(N)
Ukraine
Đức(N)
Ukraine
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Chilê |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WCPSA
|
Paraguay Chilê | 2 1 |
B
|
AMEC
|
Colombia Chilê | 0 2 |
T
|
AMEC
|
Chilê Mexico | 7 0 |
T
|
INT FRL
|
Mexico Chilê | 1 0 |
B
|
WCPSA
|
Chilê Argentina | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 40% |
Đức |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Ý Đức | 0 0 |
H
|
EURO Cup
|
Pháp Đức | 2 0 |
B
|
INT FRL
|
Pháp Đức | 2 0 |
B
|
INT CF
|
Ý Đức | 1 1 |
H
|
INT CF
|
Pháp Đức | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 20% |