3
2
Hết
3 - 2
(2 - 1)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 1 | 6 | 0 | 16 | 9 | 42% |
Chủ | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 9 | 11 | 43% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 4 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 8 | 9 | 1 | 35 | 5 | 35% |
Chủ | 13 | 6 | 3 | 4 | 8 | 21 | 8 | 46% |
Khách | 13 | 3 | 5 | 5 | -7 | 14 | 5 | 23% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
SHB Đà Nẵng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
|
02 | 02 | 12 | 12 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
SHB Đà Nẵng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE Cup
|
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE Cup
|
Than Quảng Ninh
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
SHB Đà Nẵng
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
SHB Đà Nẵng
|
02 | 02 | 32 | 32 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
SHB Đà Nẵng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SHB Đà Nẵng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Quảng Nam
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
SHB Đà Nẵng
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
SHB Đà Nẵng
Sài Gòn FC
SHB Đà Nẵng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Khatoco Khánh Hòa
SHB Đà Nẵng
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Cần Thơ FC
SHB Đà Nẵng
Cần Thơ FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
|
12 | 42 | 12 | 42 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
FLC Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
FLC Thanh Hóa
|
01 | 33 | 01 | 33 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
SHB Đà Nẵng
Nam Định
SHB Đà Nẵng
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
SHB Đà Nẵng
Hà Nội FC
SHB Đà Nẵng
|
32 | 52 | 32 | 52 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
HAGL
SHB Đà Nẵng
HAGL
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
FLC Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Nam Định
SHB Đà Nẵng
Nam Định
|
10 | 42 | 10 | 42 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
VIE D1
|
Cần Thơ FC
SHB Đà Nẵng
Cần Thơ FC
SHB Đà Nẵng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE Cup
|
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
Than Quảng Ninh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Sài Gòn FC
Than Quảng Ninh
Sài Gòn FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
Than Quảng Ninh
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Sông Lam Nghệ An
Than Quảng Ninh
Sông Lam Nghệ An
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Than Quảng Ninh
Becamex Bình Dương
Than Quảng Ninh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Hải Phòng
Than Quảng Ninh
Hải Phòng
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Than Quảng Ninh
FLC Thanh Hóa
Than Quảng Ninh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Cần Thơ FC
Than Quảng Ninh
Cần Thơ FC
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Than Quảng Ninh
HAGL
Than Quảng Ninh
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Khatoco Khánh Hòa
Than Quảng Ninh
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
Than Quảng Ninh
Nam Định
Than Quảng Ninh
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
Than Quảng Ninh
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
HAGL
Than Quảng Ninh
HAGL
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Becamex Bình Dương
Than Quảng Ninh
Becamex Bình Dương
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Than Quảng Ninh
Hải Phòng
Than Quảng Ninh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
FLC Thanh Hóa
Than Quảng Ninh
FLC Thanh Hóa
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
VIE D1
|
Cần Thơ FC
Than Quảng Ninh
Cần Thơ FC
Than Quảng Ninh
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Nam Định
Than Quảng Ninh
Nam Định
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
SHB Đà Nẵng |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng HAGL | 2 1 |
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng TP Hồ Chí Minh | 3 0 |
T
|
VIE Cup
|
SHB Đà Nẵng Sông Lam Nghệ An | 1 3 |
B
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng Sài Gòn FC | 2 3 |
B
|
VIE Cup
|
SHB Đà Nẵng Becamex Bình Dương | 1 3 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |
Than Quảng Ninh |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Quảng Nam Than Quảng Ninh | 2 3 |
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương Than Quảng Ninh | 1 1 |
T
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa Than Quảng Ninh | 1 1 |
T
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh Hà Nội FC | 1 2 |
B
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh Hà Nội FC | 4 4 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 3 , Thua 0 HDP: T 80% |