1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 2 | 5 | 3 | 17 | 5 | 42% |
Chủ | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | 6 | 43% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 7 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | 1 | 57% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
FLC Thanh Hóa
Khatoco Khánh Hòa
FLC Thanh Hóa
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Khatoco Khánh Hòa
FLC Thanh Hóa
Khatoco Khánh Hòa
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
FLC Thanh Hóa
Khatoco Khánh Hòa
FLC Thanh Hóa
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Khatoco Khánh Hòa
FLC Thanh Hóa
Khatoco Khánh Hòa
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
FLC Thanh Hóa
Khatoco Khánh Hòa
FLC Thanh Hóa
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
FLC Thanh Hóa
Khatoco Khánh Hòa
FLC Thanh Hóa
|
12 | 12 | 23 | 23 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Khatoco Khánh Hòa
FLC Thanh Hóa
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Khatoco Khánh Hòa
FLC Thanh Hóa
Khatoco Khánh Hòa
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
FLC Thanh Hóa
Khatoco Khánh Hòa
FLC Thanh Hóa
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đông Á Thanh Hóa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
FLC Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
FLC Thanh Hóa
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
FLC Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
FLC Thanh Hóa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Quảng Nam
FLC Thanh Hóa
Quảng Nam
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Nam Định
FLC Thanh Hóa
Nam Định
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
FLC Thanh Hóa
HAGL
FLC Thanh Hóa
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
FLC Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
FLC Thanh Hóa
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
VIE Cup
|
FLC Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
FLC Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Hà Nội FC
FLC Thanh Hóa
Hà Nội FC
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Than Quảng Ninh
FLC Thanh Hóa
Than Quảng Ninh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
FLC Thanh Hóa
Sài Gòn FC
FLC Thanh Hóa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
FLC Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
FLC Thanh Hóa
|
01 | 33 | 01 | 33 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Becamex Bình Dương
FLC Thanh Hóa
Becamex Bình Dương
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
VIE D1
|
Cần Thơ FC
FLC Thanh Hóa
Cần Thơ FC
FLC Thanh Hóa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
FLC Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
FLC Thanh Hóa
Nam Định
FLC Thanh Hóa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
HAGL
FLC Thanh Hóa
HAGL
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
FLC Thanh Hóa
Hà Nội FC
FLC Thanh Hóa
|
22 | 43 | 22 | 43 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
FLC Thanh Hóa
Than Quảng Ninh
FLC Thanh Hóa
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
Khánh Hòa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Sông Lam Nghệ An
Khatoco Khánh Hòa
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
TP Hồ Chí Minh
Khatoco Khánh Hòa
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Khatoco Khánh Hòa
SHB Đà Nẵng
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Hà Nội FC
Khatoco Khánh Hòa
Hà Nội FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
Khatoco Khánh Hòa
Nam Định
Khatoco Khánh Hòa
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Hải Phòng
Khatoco Khánh Hòa
Hải Phòng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Sài Gòn FC
Khatoco Khánh Hòa
Sài Gòn FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Khatoco Khánh Hòa
HAGL
Khatoco Khánh Hòa
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
VIE D1
|
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khatoco Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Khatoco Khánh Hòa
Than Quảng Ninh
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Quảng Nam
Khatoco Khánh Hòa
Quảng Nam
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Khatoco Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khatoco Khánh Hòa
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Khatoco Khánh Hòa
Hà Nội FC
Khatoco Khánh Hòa
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Nam Định
Khatoco Khánh Hòa
Nam Định
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Khatoco Khánh Hòa
Hải Phòng
Khatoco Khánh Hòa
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Khatoco Khánh Hòa
Sài Gòn FC
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE Cup
|
Becamex Bình Dương
Khatoco Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khatoco Khánh Hòa
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
VIE Cup
|
Khatoco Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khatoco Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Đông Á Thanh Hóa |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa Quảng Nam | 5 0 |
T
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa Than Quảng Ninh | 1 1 |
B
|
VIE D1
|
Nam Định FLC Thanh Hóa | 1 1 |
B
|
AFC Cup
|
FLC Thanh Hóa Yangon United | 3 3 |
B
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa Hà Nội FC | 3 3 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 4 , Thua 0 HDP: T 20% |
Khánh Hòa |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa Hà Nội FC | 1 1 |
T
|
VIE D1
|
HAGL Khatoco Khánh Hòa | 2 4 |
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng Khatoco Khánh Hòa | 3 0 |
B
|
VIE D1
|
Hải Phòng Khatoco Khánh Hòa | 3 1 |
B
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh Khatoco Khánh Hòa | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 40% |