3
2
Hết
3 - 2
(2 - 1)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Truro City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
East Thurrock United
Truro City
East Thurrock United
Truro City
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Truro City
Bath City
Truro City
Bath City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Truro City
Dartford
Truro City
Dartford
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Truro City
Hemel Hempstead Town
Truro City
Hemel Hempstead Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Concord Rangers
Truro City
Concord Rangers
Truro City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Truro City
Hereford
Truro City
Hereford
|
31 | 33 | 31 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Hereford
Truro City
Hereford
Truro City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG CS
|
Truro City
Hampton Richmond
Truro City
Hampton Richmond
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG CS
|
Gloucester City
Truro City
Gloucester City
Truro City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Wealdstone FC
Truro City
Wealdstone FC
Truro City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Truro City
Hungerford Town
Truro City
Hungerford Town
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Woking
Truro City
Woking
Truro City
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Truro City
Welling United
Truro City
Welling United
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Truro City
Chippenham Town
Truro City
Chippenham Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Truro City
Eastbourne Borough
Truro City
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Weston Super Mare
Truro City
Weston Super Mare
Truro City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Truro City
Billericay Town
Truro City
Billericay Town
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Truro City
Exeter City
Truro City
Exeter City
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Truro City
Hampton Richmond
Truro City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Truro City
Hampton Richmond
Truro City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Dulwich Hamlet
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Dulwich Hamlet
Weston Super Mare
Dulwich Hamlet
Weston Super Mare
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Dulwich Hamlet
St Albans City
Dulwich Hamlet
St Albans City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Billericay Town
Dulwich Hamlet
Billericay Town
Dulwich Hamlet
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Dartford
Dulwich Hamlet
Dartford
Dulwich Hamlet
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Hungerford Town
Dulwich Hamlet
Hungerford Town
Dulwich Hamlet
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Dulwich Hamlet
Crystal Palace
Dulwich Hamlet
Crystal Palace
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
ENG FAC
|
Eastbourne Borough
Dulwich Hamlet
Eastbourne Borough
Dulwich Hamlet
|
40 | 4 3 | 40 | 4 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Dulwich Hamlet
Chippenham Town
Dulwich Hamlet
Chippenham Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Dulwich Hamlet
Tonbridge Angels
Dulwich Hamlet
Tonbridge Angels
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
ENG CS
|
Woking
Dulwich Hamlet
Woking
Dulwich Hamlet
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Dulwich Hamlet
Wealdstone FC
Dulwich Hamlet
Wealdstone FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Dulwich Hamlet
Hampton Richmond
Dulwich Hamlet
Hampton Richmond
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Slough Town
Dulwich Hamlet
Slough Town
Dulwich Hamlet
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CS
|
Dulwich Hamlet
Gloucester City
Dulwich Hamlet
Gloucester City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Bath City
Dulwich Hamlet
Bath City
Dulwich Hamlet
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Dulwich Hamlet
Chelmsford City
Dulwich Hamlet
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Dulwich Hamlet
Concord Rangers
Dulwich Hamlet
Concord Rangers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Dulwich Hamlet
East Thurrock United
Dulwich Hamlet
East Thurrock United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Welling United
Dulwich Hamlet
Welling United
Dulwich Hamlet
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Maidstone United
Dulwich Hamlet
Maidstone United
Dulwich Hamlet
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 2 | 4 |
Khách vs Top 11 |
3 | 3 | 4 |
Khách vs Last 11 |
3 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 18
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.8
-
17 Tổng số mất bàn 18
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 5 | 8.6 | 3.9 |
15 | 8 | 1 | 2 | 5 | 1 | 5 | 11.4 | 3.2 |
14 | 6 | 0 | 5 | 8 | 0 | 3 | 8.9 | 2.5 |
12 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 | 10.0 | 3.2 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Truro City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG CS
|
Truro City Dartford | 3 1 |
T
|
ENG CS
|
Truro City Hemel Hempstead Town | 1 2 |
B
|
ENG CS
|
Concord Rangers Truro City | 3 0 |
B
|
ENG CS
|
Truro City Hampton Richmond | 0 2 |
B
|
ENG CS
|
Weston Super Mare Truro City | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
Dulwich Hamlet |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG CS
|
Dulwich Hamlet Weston Super Mare | 3 3 |
B
|
ENG CS
|
Hungerford Town Dulwich Hamlet | 1 2 |
T
|
ENG CS
|
Dulwich Hamlet Gloucester City | 0 1 |
B
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet Hendon | 1 1 |
B
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet Leiston FC | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |