1
6
Hết
1 - 6
(1 - 4)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 1 | 6 | 7 | 25 | 5 | 53% |
Chủ | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 10 | 11 | 50% |
Khách | 9 | 5 | 0 | 4 | 0 | 15 | 3 | 56% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 9 | 2 | 2 | 24 | 29 | 2 | 69% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 19 | 2 | 86% |
Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (w) | 5 | 5 | 0 | 0 | 23 | 15 |
2 | Brighton H.A. (w) | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 |
3 | CrystalPalace (w) | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 |
4 | Tottenham Hotspur (w) | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 |
5 | London Bees Women's | 5 | 1 | 1 | 3 | -10 | 4 |
6 | Yeovil Town (w) | 5 | 0 | 1 | 4 | -15 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FA WC
|
Nữ London Bees
Nữ Chelsea FC
Nữ London Bees
Nữ Chelsea FC
|
00 | 00 | 010 | 010 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ London Bees
Nữ Chelsea FC
Nữ London Bees
Nữ Chelsea FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Chelsea FC
Nữ London Bees
Nữ Chelsea FC
Nữ London Bees
|
40 | 40 | 80 | 80 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Chelsea FC
Nữ London Bees
Nữ Chelsea FC
Nữ London Bees
|
70 | 70 | 130 | 130 |
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ London Bees
Nữ Chelsea FC
Nữ London Bees
|
00 | 00 | 62 | 62 |
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ London Bees
Nữ Chelsea FC
Nữ London Bees
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ London Bees
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CWCUP
|
Nữ London Bees
Nữ Yeovil Town
Nữ London Bees
Nữ Yeovil Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ London Bees
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ London Bees
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ London Bees
Nữ Sheffield
Nữ London Bees
Nữ Sheffield
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Doncaster Rovers Belles
Nữ London Bees
Nữ Doncaster Rovers Belles
Nữ London Bees
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ London Bees
Nữ Watford
Nữ London Bees
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ London Bees
Nữ Brighton H.A.
Nữ London Bees
Nữ Brighton H.A.
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ London Bees
Nữ Durham Wildcats
Nữ London Bees
Nữ Durham Wildcats
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ London Bees
Nữ Aston Villa
Nữ London Bees
Nữ Aston Villa
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Oxford United
Nữ London Bees
Nữ Oxford United
Nữ London Bees
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Millwall
Nữ London Bees
Nữ Millwall
Nữ London Bees
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ London Bees
Nữ Brighton H.A.
Nữ London Bees
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ London Bees
Nữ Chelsea FC
Nữ London Bees
Nữ Chelsea FC
|
00 | 010 | 00 | 010 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ London Bees
Nữ Watford
Nữ London Bees
Nữ Watford
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Aston Villa
Nữ London Bees
Nữ Aston Villa
Nữ London Bees
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ London Bees
Nữ Oxford United
Nữ London Bees
Nữ Oxford United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ London Bees
Nữ Watford
Nữ London Bees
Nữ Watford
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Reading
Nữ London Bees
Nữ Reading
Nữ London Bees
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ London Bees
Nữ Durham Wildcats
Nữ London Bees
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ London Bees
Nữ Millwall
Nữ London Bees
Nữ Millwall
|
21 | 34 | 21 | 34 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ London Bees
Nữ Millwall
Nữ London Bees
Nữ Millwall
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
Nữ Chelsea FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CWCUP
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Brighton H.A.
Nữ Chelsea FC
Nữ Brighton H.A.
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Juventus/SP
Nữ Chelsea FC
Nữ Juventus/SP
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Chelsea FC
Nữ FC Barcelona
Nữ Chelsea FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Chelsea FC
Nữ Montpellier HSC
Nữ Chelsea FC
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Liverpool
Nữ Chelsea FC
Nữ Liverpool
Nữ Chelsea FC
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Chelsea FC
Nữ Bristol Academy
Nữ Chelsea FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Sunderland
Nữ Chelsea FC
Nữ Sunderland
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Birmingham
Nữ Chelsea FC
Nữ Birmingham
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Arsenal(N)
Nữ Chelsea FC
Nữ Arsenal(N)
Nữ Chelsea FC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Chelsea FC
Nữ Wolfsburg
Nữ Chelsea FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Wolfsburg
Nữ Chelsea FC
Nữ Wolfsburg
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester City
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Chelsea FC
Nữ Arsenal
Nữ Chelsea FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Montpellier HSC
Nữ Chelsea FC
Nữ Montpellier HSC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Reading
Nữ Chelsea FC
Nữ Reading
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Chelsea FC
Nữ Montpellier HSC
Nữ Chelsea FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Liverpool
Nữ Chelsea FC
Nữ Liverpool
Nữ Chelsea FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester City
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester City
Nữ Chelsea FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Yeovil Town
Nữ Chelsea FC
Nữ Yeovil Town
Nữ Chelsea FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|