4
1
Hết
4 - 1
(0 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 7 | 1 | 5 | -1 | 22 | 6 | 54% |
Chủ | 7 | 5 | 0 | 2 | 1 | 15 | 4 | 71% |
Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 8 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 3 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 1 | 6 | 2 | 25 | 5 | 53% |
Chủ | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | 3 | 56% |
Khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester United Women | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 |
2 | Reading (w) | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 |
3 | Everton FC (w) | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 |
4 | Durham Wildcats LFC (w) | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 |
5 | Liverpool (w) | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Durham Wildcats
Nữ Reading
Nữ Durham Wildcats
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Reading
Nữ Durham Wildcats
Nữ Reading
|
01 | 01 | 05 | 05 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Reading
Nữ Durham Wildcats
Nữ Reading
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Durham Wildcats
Nữ Reading
Nữ Durham Wildcats
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Reading
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Birmingham
Nữ Reading
Nữ Birmingham
Nữ Reading
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading
Nữ Liverpool
Nữ Reading
Nữ Liverpool
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Sunderland
Nữ Reading
Nữ Sunderland
Nữ Reading
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading
Nữ Everton FC
Nữ Reading
Nữ Everton FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Reading
Nữ Arsenal
Nữ Reading
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Yeovil Town
Nữ Reading
Nữ Yeovil Town
Nữ Reading
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester City
Nữ Reading
Nữ Manchester City
Nữ Reading
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading
Nữ Yeovil Town
Nữ Reading
Nữ Yeovil Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Reading
Nữ Chelsea FC
Nữ Reading
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading
Nữ Bristol Academy
Nữ Reading
Nữ Bristol Academy
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Reading
Nữ Everton FC
Nữ Reading
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Reading
Nữ Birmingham
Nữ Reading
Nữ Birmingham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading
Nữ Arsenal
Nữ Reading
Nữ Arsenal
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Reading
Nữ Arsenal
Nữ Reading
Nữ Arsenal
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading
Nữ Manchester City
Nữ Reading
Nữ Manchester City
|
23 | 25 | 23 | 25 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Everton FC
Nữ Reading
Nữ Everton FC
Nữ Reading
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Millwall
Nữ Reading
Nữ Millwall
Nữ Reading
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Reading
Nữ London Bees
Nữ Reading
Nữ London Bees
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading
Nữ Chelsea FC
Nữ Reading
Nữ Chelsea FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Arsenal
Nữ Reading
Nữ Arsenal
Nữ Reading
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
Nữ Durham Wildcats
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Liverpool
Nữ Durham Wildcats
Nữ Liverpool
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Durham Wildcats
Nữ Watford
Nữ Durham Wildcats
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Brighton H.A.
Nữ Durham Wildcats
Nữ Brighton H.A.
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Aston Villa
Nữ Durham Wildcats
Nữ Aston Villa
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Durham Wildcats
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Durham Wildcats
|
31 | 6 3 | 31 | 6 3 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Millwall
Nữ Durham Wildcats
Nữ Millwall
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Doncaster Rovers Belles
Nữ Durham Wildcats
Nữ Doncaster Rovers Belles
Nữ Durham Wildcats
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ London Bees
Nữ Durham Wildcats
Nữ London Bees
Nữ Durham Wildcats
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Oxford United
Nữ Durham Wildcats
Nữ Oxford United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Everton FC
Nữ Durham Wildcats
Nữ Everton FC
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Aston Villa
Nữ Durham Wildcats
Nữ Aston Villa
Nữ Durham Wildcats
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sheffield
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sheffield
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Leicester City
Nữ Durham Wildcats
Nữ Leicester City
|
32 | 5 2 | 32 | 5 2 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Doncaster Rovers Belles
Nữ Durham Wildcats
Nữ Doncaster Rovers Belles
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sheffield
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sheffield
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Millwall
Nữ Durham Wildcats
Nữ Millwall
Nữ Durham Wildcats
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Oxford United
Nữ Durham Wildcats
Nữ Oxford United
Nữ Durham Wildcats
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Aston Villa
Nữ Durham Wildcats
Nữ Aston Villa
Nữ Durham Wildcats
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ London Bees
Nữ Durham Wildcats
Nữ London Bees
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Liverpool
Nữ Durham Wildcats
Nữ Liverpool
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|