4
2
Hết
4 - 2
(1 - 2)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 3 | 4 | 11 | 27 | 3 | 53% |
Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | 1 | 75% |
Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal (w) | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 12 |
2 | West Ham United (w) | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 9 |
3 | Lewes (w) | 4 | 2 | 0 | 2 | -5 | 6 |
4 | Charlton (w) | 4 | 1 | 0 | 3 | -10 | 3 |
5 | Millwall (w) | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ Charlton
Nữ Charlton
Nữ Charlton
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ Charlton
Nữ Millwall
Nữ Charlton
Nữ Millwall
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Charlton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CWCUP
|
Nữ Lewes
Nữ Charlton
Nữ Lewes
Nữ Charlton
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
INT CF
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Charlton
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Charlton
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ Chichester City
Nữ Charlton
Nữ Chichester City
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ Gillingham
Nữ Charlton
Nữ Gillingham
|
00 | 81 | 00 | 81 |
|
|
EWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
EWSL
|
Nữ Chichester City
Nữ Charlton
Nữ Chichester City
Nữ Charlton
|
00 | 06 | 00 | 06 |
|
|
EWSL
|
Nữ Queens Park Rangers
Nữ Charlton
Nữ Queens Park Rangers
Nữ Charlton
|
06 | 011 | 06 | 011 |
|
|
EWSL
|
Nữ Coventry
Nữ Charlton
Nữ Coventry
Nữ Charlton
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ Portsmouth
Nữ Charlton
Nữ Portsmouth
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Arsenal
Nữ Charlton
Nữ Arsenal
Nữ Charlton
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ Cardiff City
Nữ Charlton
Nữ Cardiff City
|
41 | 51 | 41 | 51 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Cardiff City
Nữ Charlton
Nữ Cardiff City
Nữ Charlton
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Charlton
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Charlton
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
EWSL
|
Nữ Swindon
Nữ Charlton
Nữ Swindon
Nữ Charlton
|
00 | 09 | 00 | 09 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Ipswich
Nữ Charlton
Nữ Ipswich
Nữ Charlton
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Charlton
Nữ Queens Park Rangers
Nữ Charlton
Nữ Queens Park Rangers
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ Swindon
Nữ Charlton
Nữ Swindon
|
80 | 110 | 80 | 110 |
|
|
EWSL
|
Nữ Lewes
Nữ Charlton
Nữ Lewes
Nữ Charlton
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ Coventry
Nữ Charlton
Nữ Coventry
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
EWSL
|
Nữ CK Basildon
Nữ Charlton
Nữ CK Basildon
Nữ Charlton
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
Nữ Millwall
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Millwall
Nữ Brighton H.A.
Nữ Millwall
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Millwall
Nữ Doncaster Rovers Belles
Nữ Millwall
Nữ Doncaster Rovers Belles
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sheffield
Nữ Millwall
Nữ Sheffield
Nữ Millwall
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Millwall
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Millwall
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Millwall
Nữ Watford
Nữ Millwall
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Millwall
Nữ Durham Wildcats
Nữ Millwall
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Millwall
Nữ Aston Villa
Nữ Millwall
Nữ Aston Villa
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Oxford United
Nữ Millwall
Nữ Oxford United
Nữ Millwall
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Millwall
Nữ London Bees
Nữ Millwall
Nữ London Bees
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Arsenal
Nữ Millwall
Nữ Arsenal
Nữ Millwall
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Aston Villa
Nữ Millwall
Nữ Aston Villa
Nữ Millwall
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Millwall
Nữ Coventry
Nữ Millwall
Nữ Coventry
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Millwall
Nữ Durham Wildcats
Nữ Millwall
Nữ Durham Wildcats
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Millwall
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Millwall
Nữ Tottenham Hotspur
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Millwall
Nữ Sheffield
Nữ Millwall
Nữ Sheffield
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Millwall
Nữ Reading
Nữ Millwall
Nữ Reading
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Millwall
Nữ Oxford United
Nữ Millwall
Nữ Oxford United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ London Bees
Nữ Millwall
Nữ London Bees
Nữ Millwall
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Millwall
Nữ Arsenal
Nữ Millwall
Nữ Arsenal
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ London Bees
Nữ Millwall
Nữ London Bees
Nữ Millwall
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|