0
3
Hết
0 - 3
(0 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
6 trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Watford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EWSL
|
Nữ Coventry
Nữ Watford
Nữ Coventry
Nữ Watford
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
EWSL
|
Nữ CK Basildon
Nữ Watford
Nữ CK Basildon
Nữ Watford
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
EWSL
|
Nữ Watford
Nữ Gillingham
Nữ Watford
Nữ Gillingham
|
00 | 62 | 00 | 62 |
|
|
EWSL
|
Nữ Portsmouth
Nữ Watford
Nữ Portsmouth
Nữ Watford
|
00 | 24 | 00 | 24 |
|
|
EWSL
|
Nữ Watford
Nữ Queens Park Rangers
Nữ Watford
Nữ Queens Park Rangers
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
EWSL
|
Nữ Oxford United
Nữ Watford
Nữ Oxford United
Nữ Watford
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
EWSL
|
Nữ Watford
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Watford
Nữ Loughborough Foxes
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
EWSL
|
Nữ Watford
Nữ Cardiff City
Nữ Watford
Nữ Cardiff City
|
00 | 52 | 00 | 52 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Durham Wildcats
Nữ Watford
Nữ Durham Wildcats
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Sheffield
Nữ Watford
Nữ Sheffield
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Oxford United
Nữ Watford
Nữ Oxford United
Nữ Watford
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Brighton H.A.
Nữ Watford
Nữ Brighton H.A.
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Watford
Nữ Brighton H.A.
Nữ Watford
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Millwall
Nữ Watford
Nữ Millwall
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ London Bees
Nữ Watford
Nữ London Bees
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sheffield
Nữ Watford
Nữ Sheffield
Nữ Watford
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Doncaster Rovers Belles
Nữ Watford
Nữ Doncaster Rovers Belles
Nữ Watford
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Aston Villa
Nữ Watford
Nữ Aston Villa
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Watford
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Watford
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Liverpool
Nữ Watford
Nữ Liverpool
Nữ Watford
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
Nữ Milton Keynes Dons
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EWSL
|
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Milton Keynes Dons
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
|
|
EWSL
|
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Gillingham
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Gillingham
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
EWSL
|
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Portsmouth
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Portsmouth
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
EWSL
|
Nữ Queens Park Rangers
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Queens Park Rangers
Nữ Milton Keynes Dons
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Oxford United
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Oxford United
Nữ Milton Keynes Dons
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
EWSL
|
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Chichester City
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Chichester City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Coventry
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Coventry
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
EWSL
|
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Plymouth Argyle
|
00 | 3 4 | 00 | 3 4 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Cardiff City
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Cardiff City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG FA WC
|
Ashford Town (w)
Nữ Milton Keynes Dons
Ashford Town (w)
Nữ Milton Keynes Dons
|
00 | 0 6 | 00 | 0 6 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Coventry
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Coventry
Nữ Milton Keynes Dons
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Hemel Hempstead Town
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Hemel Hempstead Town
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Crystal Palace
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Crystal Palace
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Crystal Palace
Nữ Milton Keynes Dons
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Charlton
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Charlton
Nữ Milton Keynes Dons
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Milton Keynes Dons
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Gillingham
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Gillingham
Nữ Milton Keynes Dons
|
00 | 6 1 | 00 | 6 1 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Luton Town
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Luton Town
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 6 |
2 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 15
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
22 Tổng số mất bàn 20
-
2.2 Trung bình mất bàn 2
-
60% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 10%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |