11
0
Hết
11 - 0
(6 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Denmark (w) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 9 |
2 | Serbia (w) U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | 4 |
3 | Greece (w) U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | Liechtenstein (w) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | -29 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
U19 Nữ Đan Mạch
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Đan Mạch(N)
U19 Nữ Tây Ban Nha
U19 Nữ Đan Mạch(N)
U19 Nữ Tây Ban Nha
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Đan Mạch(N)
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Đan Mạch(N)
U19 Nữ Hà Lan
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Đan Mạch(N)
U19 Nữ Ý
U19 Nữ Đan Mạch(N)
U19 Nữ Ý
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Đức(N)
U19 Nữ Đan Mạch
U19 Nữ Đức(N)
U19 Nữ Đan Mạch
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Serbia(N)
U19 Nữ Đan Mạch
U19 Nữ Serbia(N)
U19 Nữ Đan Mạch
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Đan Mạch(N)
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Đan Mạch(N)
U19 Nữ Portugal
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Đan Mạch(N)
U19 Nữ Wales
U19 Nữ Đan Mạch(N)
U19 Nữ Wales
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Đan Mạch(N)
U19 Nữ Séc
U19 Nữ Đan Mạch(N)
U19 Nữ Séc
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Đan Mạch
U19 Nữ Thụy Sĩ
U19 Nữ Đan Mạch
U19 Nữ Thụy Sĩ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Đan Mạch
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Đan Mạch
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Đan Mạch
U19 Nữ Thụy Sĩ
U19 Nữ Đan Mạch
U19 Nữ Thụy Sĩ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Romania(N)
U19 Nữ Đan Mạch
U19 Nữ Romania(N)
U19 Nữ Đan Mạch
|
02 | 08 | 02 | 08 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Đan Mạch(N)
U19 Nữ Slovakia
U19 Nữ Đan Mạch(N)
U19 Nữ Slovakia
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Đan Mạch
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Đan Mạch
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
U19 Nữ Đan Mạch
U19 Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
U19 Nữ Đan Mạch
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Anh(N)
U19 Nữ Đan Mạch
U19 Nữ Anh(N)
U19 Nữ Đan Mạch
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Đan Mạch(N)
U19 Nữ Séc
U19 Nữ Đan Mạch(N)
U19 Nữ Séc
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Na Uy(N)
U19 Nữ Đan Mạch
U19 Nữ Na Uy(N)
U19 Nữ Đan Mạch
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Đan Mạch
U19 Nữ Ý
U19 Nữ Đan Mạch
U19 Nữ Ý
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Thụy Điển(N)
U19 Nữ Đan Mạch
U19 Nữ Thụy Điển(N)
U19 Nữ Đan Mạch
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
U19 Nữ Đan Mạch |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Belarus U19 Nữ Đan Mạch | 1 2 |
B
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Azerbaijan U19 Nữ Đan Mạch | 0 3 |
B
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Đan Mạch U19 Nữ Hy Lạp | 8 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 33% |