0
3
Hết
0 - 3
(0 - 2)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vietnam | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 |
2 | Malaysia | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 |
3 | Myanmar | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
4 | Cambodia | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 |
5 | Laos | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFF Cup
|
Việt Nam
Lào
Việt Nam
Lào
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
INT CF
|
Việt Nam
Lào
Việt Nam
Lào
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
AFF Cup
|
Việt Nam(N)
Lào
Việt Nam(N)
Lào
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
AFF Cup
|
Việt Nam(N)
Lào
Việt Nam(N)
Lào
|
40 | 40 | 90 | 90 |
|
|
SEAG
|
Lào(N)
Việt Nam
Lào(N)
Việt Nam
|
26 | 26 | 28 | 28 |
|
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Lào
Việt Nam
Lào
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lào
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Lào
Mông Cổ
Lào
Mông Cổ
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
INT FRL
|
Lào(N)
Philippines
Lào(N)
Philippines
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Bangladesh
Lào
Bangladesh
Lào
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
United Arab Emirates
Lào
United Arab Emirates
Lào
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Lào
Bangladesh
Lào
Bangladesh
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Lào
Campuchia
Lào
Campuchia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRLW
|
Đài Loan TQ
Lào
Đài Loan TQ
Lào
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT FRLW
|
Lào(N)
Đông Timor
Lào(N)
Đông Timor
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
INT FRLW
|
Lào(N)
Philippines
Lào(N)
Philippines
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Lào
Hồng Kông
Lào
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT CF
|
Macau
Lào
Macau
Lào
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
INT FRL
|
United Arab Emirates
Lào
United Arab Emirates
Lào
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
Sub foot cup
|
Lào(N)
Brunei
Lào(N)
Brunei
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
Sub foot cup
|
Nepal(N)
Lào
Nepal(N)
Lào
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Sub foot cup
|
Mông Cổ(N)
Lào
Mông Cổ(N)
Lào
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
Sub foot cup
|
Lào(N)
Macau
Lào(N)
Macau
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
Sub foot cup
|
Sri Lanka(N)
Lào
Sri Lanka(N)
Lào
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
AFF Cup
|
Lào(N)
Brunei
Lào(N)
Brunei
|
11 | 43 | 11 | 43 |
|
|
AFF Cup
|
Đông Timor(N)
Lào
Đông Timor(N)
Lào
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
AFF Cup
|
Campuchia
Lào
Campuchia
Lào
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Việt Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Jordan
Việt Nam
Jordan
Việt Nam
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
AFC
|
Việt Nam
Afghanistan
Việt Nam
Afghanistan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AFC
|
Việt Nam
Campuchia
Việt Nam
Campuchia
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
AFC
|
Campuchia
Việt Nam
Campuchia
Việt Nam
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
AFC
|
Việt Nam
Jordan
Việt Nam
Jordan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AFC
|
Afghanistan(N)
Việt Nam
Afghanistan(N)
Việt Nam
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Việt Nam
Đài Loan TQ
Việt Nam
Đài Loan TQ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Indonesia
Việt Nam
Indonesia
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
AFF Cup
|
Indonesia
Việt Nam
Indonesia
Việt Nam
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
AFF Cup
|
Việt Nam(N)
Campuchia
Việt Nam(N)
Campuchia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
AFF Cup
|
Malaysia(N)
Việt Nam
Malaysia(N)
Việt Nam
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AFF Cup
|
Myanmar
Việt Nam
Myanmar
Việt Nam
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Việt Nam
Avispa Fukuoka
Việt Nam
Avispa Fukuoka
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Việt Nam
Indonesia
Việt Nam
Indonesia
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
Indonesia
Việt Nam
Indonesia
Việt Nam
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Việt Nam
Triều Tiên
Việt Nam
Triều Tiên
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
|
|
INT FRLW
|
Việt Nam(N)
Singapore
Việt Nam(N)
Singapore
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Việt Nam(N)
Hồng Kông
Việt Nam(N)
Hồng Kông
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Việt Nam
Syria
Việt Nam
Syria
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
FIFA WCQL
|
Iraq(N)
Việt Nam
Iraq(N)
Việt Nam
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Lào |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Hồng Kông Lào | 4 0 |
B
|
AFC CC
|
Turkmenistan Lào | 5 1 |
B
|
INT CF
|
Singapore Lào | 1 0 |
T
|
INT CF
|
Turkmenistan Lào | 4 2 |
T
|
INT CF
|
Việt Nam Lào | 4 0 |
B
|
Tất cả Thắng 5 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 40% |
Việt Nam |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFC
|
Việt Nam Campuchia | 5 0 |
T
|
FIFA WCQL
|
Việt Nam Đài Loan TQ | 4 1 |
T
|
INT CF
|
Việt Nam Lào | 4 0 |
T
|
FIFA WCQL
|
Macau Việt Nam | 1 7 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 100% |