3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vietnam | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 |
2 | Malaysia | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 |
3 | Myanmar | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
4 | Cambodia | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 |
5 | Laos | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFF Cup
|
Malaysia
Lào
Malaysia
Lào
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Lào(N)
Malaysia
Lào(N)
Malaysia
|
00 | 00 | 13 | 13 |
|
|
AFF Cup
|
Malaysia
Lào
Malaysia
Lào
|
11 | 11 | 41 | 41 |
|
|
AFF Cup
|
Malaysia(N)
Lào
Malaysia(N)
Lào
|
21 | 21 | 51 | 51 |
|
|
AFF Cup
|
Malaysia(N)
Lào
Malaysia(N)
Lào
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
INT CF
|
Malaysia
Lào
Malaysia
Lào
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Malaysia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFF Cup
|
Campuchia
Malaysia
Campuchia
Malaysia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Malaysia
Maldives
Malaysia
Maldives
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Malaysia
Kyrgyzstan
Malaysia
Kyrgyzstan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Sri Lanka
Malaysia
Sri Lanka
Malaysia
|
10 | 14 | 10 | 14 |
|
|
INT FRL
|
Campuchia
Malaysia
Campuchia
Malaysia
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Malaysia
Đài Loan TQ
Malaysia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Malaysia
Fiji
Malaysia
Fiji
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Malaysia
Bhutan
Malaysia
Bhutan
|
50 | 70 | 50 | 70 |
|
|
AFC
|
Liban
Malaysia
Liban
Malaysia
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Malaysia
Mông Cổ
Malaysia
Mông Cổ
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
AFC
|
Malaysia(N)
Triều Tiên
Malaysia(N)
Triều Tiên
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
AFC
|
Triều Tiên(N)
Malaysia
Triều Tiên(N)
Malaysia
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
AFC
|
Hồng Kông
Malaysia
Hồng Kông
Malaysia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
AFC
|
Malaysia
Hồng Kông
Malaysia
Hồng Kông
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Myanmar
Malaysia
Myanmar
Malaysia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Malaysia
Syria
Malaysia
Syria
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
AFC
|
Malaysia
Liban
Malaysia
Liban
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Philippines
Malaysia
Philippines
Malaysia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFF Cup
|
Myanmar
Malaysia
Myanmar
Malaysia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
AFF Cup
|
Malaysia(N)
Việt Nam
Malaysia(N)
Việt Nam
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Lào
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFF Cup
|
Lào
Việt Nam
Lào
Việt Nam
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
INT FRL
|
Lào
Mông Cổ
Lào
Mông Cổ
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
INT FRL
|
Lào(N)
Philippines
Lào(N)
Philippines
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Bangladesh
Lào
Bangladesh
Lào
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
United Arab Emirates
Lào
United Arab Emirates
Lào
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Lào
Bangladesh
Lào
Bangladesh
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Lào
Campuchia
Lào
Campuchia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRLW
|
Đài Loan TQ
Lào
Đài Loan TQ
Lào
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT FRLW
|
Lào(N)
Đông Timor
Lào(N)
Đông Timor
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
INT FRLW
|
Lào(N)
Philippines
Lào(N)
Philippines
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Lào
Hồng Kông
Lào
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Macau
Lào
Macau
Lào
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
United Arab Emirates
Lào
United Arab Emirates
Lào
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
Sub foot cup
|
Lào(N)
Brunei
Lào(N)
Brunei
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
Sub foot cup
|
Nepal(N)
Lào
Nepal(N)
Lào
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Sub foot cup
|
Mông Cổ(N)
Lào
Mông Cổ(N)
Lào
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
Sub foot cup
|
Lào(N)
Macau
Lào(N)
Macau
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
Sub foot cup
|
Sri Lanka(N)
Lào
Sri Lanka(N)
Lào
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
AFF Cup
|
Lào(N)
Brunei
Lào(N)
Brunei
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
|
|
AFF Cup
|
Đông Timor(N)
Lào
Đông Timor(N)
Lào
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Lào |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FIFA WCQL
|
Lào Kuwait | 0 2 |
T
|
AFC CC
|
Afghanistan Lào | 0 0 |
T
|
AFF Cup
|
Indonesia Lào | 3 1 |
T
|
SEAG
|
Lào Việt Nam | 2 8 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 75% |